Tái ký hợp đồng tiếng Anh là gì? Bên cạnh các câu hỏi như vi phạm hợp đồng, soạn thảo hợp đồng,… thì đây cũng là một trong những từ vựng phổ biến khi nói đến việc mua bán, trao đổi. Hãy cùng JES theo dõi bài viết để biết thêm chi tiết nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Renew a contract | tái ký hợp đồng | I choose to renew my contract with the company. |
Theo từ điển Oxford, cách phát âm của hai từ renew và contract trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) là khác nhau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /rɪˈnjuː/ /ə/ /ˈkɒntrækt/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /rɪˈnuː/ /ə/ /ˈkɑːntrækt/
Ngoài ra, JES sẽ cung cấp một số ví dụ tham khảo để các bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này:
- Astori renewed hiscontract with Cagliari a day before the Roma transfer. (Astori đã gia hạn hợp đồng với Cagliari một ngày trước khi bản hợp đồng với Roma được công bố.)
- Sony refused to renew Jackson’s contract, and claimed that a $25 million promotional campaign had failed because Jackson refused to tour in the US. (Sony từ chối gia hạn hợp đồng cùng Jackson, khẳng định chiến dịch quảng bá trị giá 25 triệu đô-la đã thất bại vì Jackson không muốn lưu diễn tại Hoa Kỳ.)
- Jenny renewed her contract with Virgin Records for a reported $80 million the following year. (Jenny tái ký hợp đồng với Virgin Records với số tiền 80 triệu đô-la Mỹ trong năm kế tiếp.)
Hi vọng với phần dịch nghĩa và ví dụ minh họa, các bạn đã có thể dễ dàng tìm ra câu trả lời cho câu hỏi tái ký hợp đồng tiếng Anh là gì.