Trước khi phát minh ra giấy và bút, người Trung Quốc cổ đại đã dùng dao khắc chữ trên tre trúc để làm sách. Bộ Trúc hay chữ Trúc trong tiếng Trung cũng mang nét nghĩa tre trúc và đây là bộ thủ Hán ngữ thông dụng. Hãy theo dõi bài viết sau đây để biết ý nghĩa, cách đọc, viết và cách vận dụng bộ thứ 118 trong tiếng Trung nhé!
1. Giới thiệu về Bộ trúc 118 竹 trong tiếng Trung
- Dạng phồn thể: 竹
- Âm hán việt: Trúc.
- Số nét: 6 nét.
- Cách đọc: /zhú/
- Ý nghĩa: Cây tre, cây trúc.
- Vị trí của bộ: Thường nằm bên trên.
- Độ thông dụng: Bộ có độ thông dụng khá cao.
- Dị Thể:𥫗, 𦺇
Tự hình:
Cách viết
1.1 Từ đơn chứa bộ Trúc
Bộ thủ 竹 trong chữ Hán thường chỉ những đồ dùng làm bằng tre hoặc dùng để viết.
笔 /bǐ/: Bút, bút lông, vì ký tự truyền thống mô tả một cây bút lông 聿 /yù/ mà ngày xưa thường được làm từ tre.
第 /dì/: Dãy, cấp bậc.
等 /děng/: Chờ đợi, hạng.
笑 /xiào/: Cười.
答 /dā/dá/: Trả lời, đồng ý.
篮 /lán/: Rổ, mục tiêu.
筷 /kuài/: Đũa.
篇 /piān/: Tờ, mảnh, chương.
符 /fú/: Dấu hiệu.
笨 /bèn/: Ngu, vào thời cổ đại đây là một thuật ngữ mô tả lớp bên trong của cây tre, một nguồn tài nguyên quý giá để làm giấy.
1.2 Từ ghép chứa bộ Trúc
笨蛋 /bèn dàn/: Đồ ngốc.
第一次 /dì yī cì/: Lần đầu tiên.
微笑 /wēi xiào/: Cười.
答案 /dá àn/: Đáp án.
竹笋 / zhú sǔn /: Măng
竹筒 /zhú tǒng/: Ống tre.
笛子 /dizi/: Sáo trúc.
笔者 /bǐ zhě/: Tác giả, nhà văn.
笔迹 /bǐ jì/: Chữ viết tay.
笨重 /bèn zhòng/: Cồng kềnh, khó sử dụng.
问答 /wèn dá/: Hỏi đáp.
篮球 /lán qiú/: Bóng rổ.
扣篮 /kòu lán/: Úp rổ.
筷子 /kuài zi/: Đôi đũa.
诗篇 /shī piān/: Bài thơ.
符合 /fú hé/: Phù hợp.
符号 /fú hào/: Ký hiệu, dấu hiệu.
次第 /cì dì/: Thứ tự, nối tiếp nhau.
等待 /děng dài/: Chờ đợi.
等级 /děng jí/: Trạng thái, xếp hạng.
搞笑 /gǎo xiào/: Vui nhộn, hài hước.
长篇小说 /cháng piān xiǎo shuō/: Tiểu thuyết dài tập.
八音 /bāyīn/: Một trong tám loại nhạc cụ làm từ các vật liệu tự nhiên khác nhau.
2. Mẫu câu ví dụ về bộ Trúc 竹 trong tiếng Trung
我 没有 笔名。/wǒ méi yǒu bǐ míng/: Tôi không có bút danh.
他们 正在 打 篮球。/tā men zhèng zài dǎ lán qiú/: Họ đang chơi bóng rổ.
请 等 我 一下。/qǐng děng wǒ yī xià/: Hãy đợi tôi một lát.
我 想 这 可能 是 一个 笑话。/wǒ xiǎng zhè kě néng shì yí gè xiào huà/: Tôi đoán đây là một trò đùa.
我们 经常 一 问 一 答。/wǒ men jīng cháng yī wèn yī dá/: Chúng tôi thường một người hỏi một người trả lời.
看 他 那 呆 笨 的 样子 很 可笑。/kàn tā nà dāi bèn de yàng zi hěnkě xiào/: Thật buồn cười khi nhìn thấy vẻ ngoài ngu ngốc của anh ấy
你 是 什 么 时候 第一 次 来 中国 的?/nǐ shì shén me shí hòu dì yī cì lái zhōng guó de/: Lần đầu tiên bạn đến Trung Quốc là khi nào?
昨天,我 读 了 一 篇 小说 手稿。/zuó tiān wǒ dú le yī piān xiǎo shuō shǒu gǎo/: Hôm qua, tôi đọc một bản thảo tiểu thuyết.
不 符合 这些 要求 的 考生 不 能 上 这 所 大学。/bù fú hé zhè xiē yāo qiú de kǎo shēng bù néng shàng zhè suǒ dà xué/: Thí sinh không đạt các yêu cầu này sẽ không được xét tuyển vào trường.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về bộ Trúc trong tiếng Trung dành cho những người mới bắt đầu học. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Trung và hiểu cách áp dụng thủ này. Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài tiếp theo của chúng tôi nhé.