Home Ebook 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]

1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]

1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]
1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]

Bạn đang tìm hiểu về 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt, đây là tài liệu học chữ Hán Hot nhất hiện nay. Hôm nay JES sẽ chia sẻ cho các bạn bài viết “1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]”. Hãy cùng nhau tham khảo nhé!

Giới thiệu về tài liệu 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt

Tài liệu 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt là tài liệu rất hữu ích cho những bạn đang học tiếng Nhật. Trong tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những chữ Hán tự mà người Nhật thường hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Trong tài liệu 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt các chữ Kanji đều có phiên âm ra Hán Việt rất chi tiết, thêm phần chữ Hiragana và phần nghĩa của từ Kanji.

Thuật ngữ trong tài liệu 1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt

  • 日: (nhật_ nichi), (jitsu_ mặt trời), ngày nhật thực, ngày nhật báo.
  • 一: (nhất_ ichi), (itsu_ một), nhất định, đồng nhất.
  • 国: (quốc_ koku_ nước), quốc ca, quốc gia.
  • 十: (thập_ juu), (jiQ_ mười).
  • 大: (đại_ dai), (tai_ to lớn), đại lục, đại dương.
  • 会: (hội_ kai), (e_ hội họp), đại hội.
  • 人: (nhân_ jin), nin_ nhân vật.
  • 年: (niên_ nen_ năm), niên đại, thế kỷ.
  • 二: (nhị_ ni_ 2).
  • 本: (bản_ hon_ sách), bản chất, nguyên bản, cơ bản.
Nội dung trong 1945 chữ kanji trong tiếng nhật và âm hán việt
Nội dung trong 1945 chữ kanji trong tiếng nhật và âm hán việt

Nút tải

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của JES về “1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt [PDF]”. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn học tốt tiếng Nhật hơn.