Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh Doanh

0
4087
Từ vựng IELTS chủ đề kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh Doanh thực sự rất cần thiết trong môi trường kinh doanh. Vì thế, JES đã tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành kinh doanh để dễ dàng hỗ trợ các bạn trong làm việc và học tập. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

STT Từ Vựng Nghĩa
1  Planned economy  kinh tế kế hoạch
2  Market economy  kinh tế thị trường
3  inflation  sự lạm phát
4  Regulation  sự điều tiết
5  The openness of the economy  sự mở cửa của nền kinh tế
6  Micro-economic kinh tế vi mô
7  Macro-economic kinh tế vĩ mô
8  depreciation  khấu hao
9  Surplus  thặng dư
10  Financial policies  chính sách tài chính
11  Home/ Foreign maket  thị trường trong nước/ ngoài nước
12  Circulation and distribution of commodity  lưu thông phân phối hàng hoá
13  moderate price  giá cả phải chăng
14  Government is chiefly concerned with controlling inflation  Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
15  surplus wealth  chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
16  liability  khoản nợ, trách nhiệm
17  Foreign currency  ngoại tệ
18  dumping  bán phá giá
19  economic blockade  bao vây kinh tế
20  embargo  cấm vận
21  mortage  cầm cố , thế nợ
22  monetary activities  hoạt động tiền tệ
23  speculation/speculator  đầu cơ/ người đầu cơ
24  price – boom  việc giá cả tăng vọt
25  hoard/hoarder  tích trữ/ người tích trữ
26  insurance  bảo hiểm
27  conversion  chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
28  tranfer  chuyển khoản
29  agent  đại lý, đại diện
30  share  cổ phần
31  shareholder  người góp cổ phần
32  account holder  chủ tài khoản
33  guarantee bảo hành
34  joint venture  công ty liên doanh
35  instalment  phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
36  earnest money  tiền đặt cọc
37  payment in arrear  trả tiền chậm
38  confiscation  tịch thu
39  customs barrier  hàng rào thuế quan
40  invoice  hoá đơn
41  mode of payment  phuơng thức thanh toán
42  financial year  tài khoá
43  Unregulated and competitive market  thị trường cạnh tranh không
44  accounts clerk  nhân viên kế toán
45  accounts department  phòng kế toán
46  agricultural  thuộc nông nghiệp
47  airfreight  hàng hoá chở bằng máy bay
48  preferential duties  thuế ưu đãi
49  National economy  kinh tế quốc dân
50  Economic cooperation  hợp tác kinh tế
51  International economic aid  viện trợ kinh tế quốc tế
52  Embargo  cấm vận
53  business firm  hãng kinh doanh
54  commodity  hàng hoá
55  coordinate  phối hợp, điều phối
56  correspondence  thư tín
57  customs clerk  nhân viên hải quan
58  assistant manager  phó phòng, trợ lý trưởng phòng
59  assume  giả định
60  assumption  giả định
61  belong to  thuộc về ai…
62  bill  hoá đơn
63  docks  bến tàu
64  earn one’s living  kiếm sống
65  either…….. or  hoặc…hoặc
66  essential  quan trọng, thiết yếu
67  customs documentation  chứng từ hải quan
68  customs official  viên chức hải quan
69  decision – making ra quyết định
70  derive from hu được từ
71  freight forwarder  đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
72  given  nhất định
73  goods  hàng hoá
74  handle  xử lý, buôn bán
75  household  hộ gia đình
76  export manager  trưởng phòng xuất khẩu
77  exports  hàng xuất khẩu
78  farm  trang trại
79  like  như, giống như
80  loan  vay
81  maintain  duy trì, bảo dưỡng
82  maize  ngô
83  in order to  để
84  in turn  lần lượt
85  interdependent  phụ thuộc lẫn nhau
86  junior accounts clerk  nhân viên kế toán tập sự
87  non- agricultural non không thuộc nông nghiệp
88  person Friday  nhân viên văn phòng
89  photocopier  máy sao chụp
90  produce  sản xuất
91  make up  tạo nên, tạo thành
92  memorandum  bản ghi nhớ
93  minerals  khoáng sản, khoáng chất
94  natural  thuộc tự nhiên
95  nature  bản chất, tự nhiên
96  senior accounts clerk  kế toán trưởng
97  service  dịch vụ
98  shorthand  tốc ký
99  substituable  có thể thay thế
100  sum – total sum tổng
101  provide  cung cấp
102  purchase  mua, tậu, sắm
103  pursue  mưu cầu
104  seafreight  hàng chở bằng đường biển
105  well – being well  phúc lợi
106  adjust  điều chỉnh
107  afford  có khả năng mua, mua được
108  air consignment note  vận đơn hàng không
109  transform  chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
110  undertake  trải qua
111  utility  độ thoả dụng
112  bleep  tiếng kêu bíp
113  calendar month  tháng theo lịch
114  cause  gây ra, gây nên
115  Co/company  công ty
116  combined transport document  vận đơn liên hiệp
117  airway bill  vận đơn hàng không
118  back up  ủng hộ
119  be regarded as  được xem như là
120  Bill of Lading  vận đơn đường biển
121  decrease  giảm đi
122  desire  mong muốn
123  deteriorate  bị hỏng
124  doubt  nghi ngờ, không tin
125  elastic  co dãn
126  compare  so sánh với
127  consignment note  vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
128  consumer  người tiêu dùng
129  currently  hiện hành
130  foodstuff  lương thực, thực phẩm
131  glut  sự dư thừa, thừa thãi
132  household goods  hàng hoá gia dụng
133  imply  ngụ ý, hàm ý
134  in response to tương ứng với, phù hợp với
135  encourage  khuyến khích
136  equal  cân bằng
137  existence  sự tồn tại
138  extract  thu được, chiết xuất
139  fairly  khá
140  memo (memorandum)  bản ghi nhớ
141  mine  mỏ
142  note  nhận thấy, nghi nhận
143  over production  sự sản xuất quá nhiều
144  increase  tăng lên
145  inelastic  không co dãn
146  intend  dự định, có ý định
147  internal line  đường dây nội bộ
148  invoice  hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
149  locally  trong nước
150  make sense  có ý nghĩa, hợp lý
151 Qty Ltd/Proprietary Limited  công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
152  reflect   phản ánh
153  report  báo cáo
154  result  đưa đến, dẫn đến
155  sharply  rất nhanh
156  parallel  song song với
157  percentage  tỷ lệ phần trăm
158  perishable  dễ bị hỏng
159  Plc/public limited company  công ty hữu hạn cổ phần công khai
160  priority  sự ưu tiên
161  pro – forma invoice pro bản hoá đơn hoá giá
162  tend  có xu hướng
163  throughout  trong phạm vi, khắp …
164  wheat  lúa mì
165  willingness  sự bằng lòng, vui lòng
166  state  nói rõ, khẳng định
167  statement  lời tuyên bố
168  steeply  rất nhanh
169  suit  phù hợp
170  taken literally  nghĩa đen

XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Luật pháp
Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh Doanh mà bạn cần biết. Hi vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin mà bạn đang tìm kiếm.

5/5 - (100 bình chọn)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here