Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – kiểm toán

0
11245
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán

Bạn muốn tìm toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – kiểm toán để phục vụ cho việc học tập và làm việc? Bởi Kế toán- Kiểm toán là một chuyên ngành phổ biến nhất hiện nay, và ngôn ngữ chuyên ngành kế toán- kiểm toán vì thế mà rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của các bạn đã và đang đi làm. Sau đây, JES sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành này mà các bạn hay gặp trong lĩnh vực này, hi vọng chúng sẽ giúp các bạn dễ dàng làm việc trong môi trường kế toán – kiểm toán bằng tiếng Anh thuận lợi hơn.

STT Từ Vựng Phiên âm Nghĩa
1 Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/ Trả trước người bán
2 Advances to employees /,emplɔi’i:s/ Tạm ứng
3 Assets  /’æsets/ Tài sản
4 Balance sheet /’bæləns ʃi:t/ Bảng cân đối kế toán
5 Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/ bút toán
6 Accrued expenses /iks’pens/ Chi phí phải trả
7 Accumulated /ə’kju:mjuleit/ lũy kế
8 Cash at bank /kæʃ, at, bæηk/ Tiền gửi ngân hàng
9 Cash in hand Tiền mặt tại quỹ
10 Cash in transit Tiền đang chuyển
11 Check and take over nghiệm thu
12 Book-keeper /’buk,ki:pə/ người lập báo cáo (nhân viên kế toán)
13 Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn  xây dựng cơ bản
14 Cash /kæʃ/ Tiền mặt
15 Deferred revenue /’revinju:/ Người mua trả tiền trước
16 Depreciation of fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/, /fikst/, /’æsets/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
17 Depreciation of intangible fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/, /in’tændʤəbl/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
18 Depreciation of leased fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/ Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
19 Equity and funds /’ekwiti/, /fʌnds Vốn và quỹ
20 Construction in progress /progress/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
21 Cost of goods sold Giá vốn bán hàng
22 Current assets /’kʌrənt ‘æsets/ Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
23 Current portion of long-term liabilities /,laiə’biliti/ Nợ dài hạn đến hạn trả
24 Deferred expenses /iks’pens/ Chi phí chờ kết chuyển
25 Extraordinary income /iks’trɔ:dnri/, /’inkəm/ Thu nhập bất thường
26 Extraordinary profit /iks’trɔ:dnri/, /’inkəm/ Lợi nhuận bất thường
27 Figures in /’figəs/  Đơn vị tính: triệu đồng
28 Financial ratios /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/ Chỉ số tài chính
29 Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ/, /reit/, /’difrəns/ Chênh lệch tỷ giá
30 Expense mandate /iks’pens ‘mændeit/ ủy nhiệm chi
31 Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/ Chi phí hoạt động tài chính
32 Extraordinary expenses /iks’trɔ:dnri/, /iks’pens/ Chi phí bất thường
33 Goods in transit for sale /’trænsit/  Hàng gửi đi bán
34 Gross profit /grous/, /profit/ Lợi nhuận tổng
35 Gross revenue /grous/, /’revinju:/ Doanh thu tổng
36 Income from financial activities /fai’nænʃəl/ //ækˈtɪvɪti/ Thu nhập hoạt động tài chính
37 Instruments and tools /’instrumənt/ Công cụ, dụng cụ trong kho
38 Financials /fai’nænʃəls/ Tài chính
39 Finished goods Thành phẩm tồn kho
40 Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
41 Fixed assets Tài sản cố định
42 General and administrative expenses /’dʤenərəl/, /əd’ministrətiv/ Chi phí quản lý doanh nghiệp
43 Itemize /’aitemaiz/ Mở tiểu khoản
44 Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
45 Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính
46 Liabilities /,laiə’biliti/ Nợ phải trả
47 Long-term borrowings Vay dài hạn
48 Intangible fixed asset costs /in’tændʤəbl/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình
49 Intangible fixed assets /in’tændʤəbl/ Tài sản cố định vô hình
50 Intra-company payables /’peiəbls/ Phải trả các đơn vị nội bộ
51 Inventory /in’ventri/ Hàng tồn kho
52 Investment and development fund /in’vestmənt/ /Di’velәpmәnt/ Quỹ đầu tư phát triển
53 Merchandise inventory /’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/ Hàng hoá tồn kho
54 Net profit /profit/ Lợi nhuận thuần
55 Net revenue /’revinju:/ Doanh thu thuần
56 Non-business expenditure source /iks’penditʃə/ Nguồn kinh phí sự nghiệp
57 Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
58 Long-term liabilities /,laiə’bilitis/ Nợ dài hạn
59 Long-term mortgages /’mɔ:gidʒ/, collateral /kɔ’lætərəl/, deposits /di’pɔzit/ Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
60 Long-term security investments /siˈkiuəriti//in’vestmənt/ Đầu tư chứng khoán dài hạn
61 Other payables /´peiəbl/ Nợ khác
62 Other receivables /ri’si:vəbls/ Các khoản phải thu khác
63 Other short-term investments /in’vestmənts/ Đầu tư ngắn hạn khác
64 Owners’ equity /’ekwiti/ Nguồn vốn chủ sở hữu
65 Payables to employees /¸emplɔi´i:/ Phải trả công nhân viên
66 Non-business expenditures /iks’penditʃə/ Chi sự nghiệp
67 Non-current assets /’æsets/ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
68 Operating profit /’kʌrənt//’æsets/ Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
69 Other current assets Tài sản lưu động khác
70 Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác
71 Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác
72 Raw materials /rɔ: mə’tiəriəl/ Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
73 Receivables /ri’si:vəbls/ Các khoản phải thu
74 Receivables from customers Phải thu của khách hàng
75 Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/ Đối chiếu
76 Reserve fund /ri’zə:v/, /fʌnd/ Quỹ dự trữ
77 Prepaid expenses /iks’pens/ Chi phí trả trước
78 Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế
79 Profit from financial activities /fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/ Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
80 Provision for devaluation of stocks /,di:vælju’eiʃn/ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
81 Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường
82 Short-term borrowings Vay ngắn hạn
83 Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
84 Short-term liabilities Nợ ngắn hạn
85 Short-term mortgages, collateral, deposits /’mɔ:gidʤ//kɔ´lætərəl//dɪˈpɒzɪt/ Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
86 Retained earnings /ri’tein//´ə:niη/ Lợi nhuận chưa phân phối
87 Revenue deductions /’revinju:/, /di’dʌkʃns/ Các khoản giảm trừ
88 Sales expenses Chi phí bán hàng
89 Sales rebates /ri’beits/ Giảm giá bán hàng
90 Sales returns /ri’tə:n/ Hàng bán bị trả lại
91 Total assets /’æsets/ Tổng cộng tài sản
92 Total liabilities and owners’ equity  /’ekwiti/ Tổng cộng nguồn vốn
93 Trade creditors /’kreditəs/ Phải trả cho người bán
94 Treasury stock /’treʤəri stɔk/ Cổ phiếu quỹ
95 Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
96 Stockholders’ equity /´stɔk¸houldə/ /’ekwiti/ Nguồn vốn kinh doanh
97 Surplus of assets awaiting resolution /’sə:pləs/ Tài sản thừa chờ xử lý
98 Tangible fixed assets /’tændʤəbl/ Tài sản cố định hữu hình
99 Taxes and other payables to the State budget /’peiəbl/, /’bʌdʤit/ Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
100 Credit Account /ˈkrɛdɪt/ /ə’kaunt/ Tài khoản ghi Nợ

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính – ngân hàng
Tất cả những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán được sử dụng phổ biến nhất đều được chúng tôi cập nhật cụ thể trong bài viết này. Hi vọng bài viết cung cấp đến bạn đọc những thông tin giá trị và hữu ích nhất.

5/5 - (100 bình chọn)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here