Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Viễn thông là một trong những chuyên ngành được nhiều người quan tâm nhất hiện nay. Vì thế, để giúp các bạn tổng hợp các từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất thì hôm nay JES sẽ đưa ra list từ vựng bổ ích nhất, thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thật sự hữu ích đối với các bạn.
STT | Từ vựng | Phân loại | Nghĩa |
1 | anologue (analog) transmission | n | truyền dẫn tương tự |
2 | cabinet (cross connection point) | n | tủ đấu dây (tủ đấu nhảy) |
3 | cable | n | cáp |
4 | cross-bar type | n | kiểu ngang dọc |
5 | data | n | dữ liệu, số liệu |
6 | digital switching | n | chuyển mạch số |
7 | cable tunnel | n | cống cáp |
8 | circuit | n | mạch |
9 | coaxial cable | n | cáp đồng trục |
10 | international gateway exchange | n | tổng đài cổng quốc tế |
11 | junction circuit | n | mạch kết nối |
12 | junction network | n | mạng chuyển tiếp |
13 | local network | n | mạng nội hạt |
14 | main distribution frame (MDF) | n | giá phối dây chính |
15 | main/trunk network | n | mạng chính/trung kế |
16 | muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
17 | digital transmission | n | truyền dẫn số |
18 | distribution point (DP) | n | tủ phân phối |
19 | district/main switching centre (DSC/MSC) | n | trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính |
20 | duct | n | ống cáp |
21 | electromechanical exchange | n | tổng đài cơ điện |
22 | group switching centre (GSC) | n | trung tâm chuyển mạch nhóm |
23 | interexchange junction | n | kết nối liên tổng đài |
24 | primary circuit | n | mạch sơ cấp |
25 | pulse code modulation (PCM) | n | điều chế xung mã |
26 | radio link | n | đường vô tuyến |
27 | remote concentrator | n | bộ tập trung xa |
28 | remote subscriber switch (RSS) | n | chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh |
29 | secondary centre | n | trung tâm thứ cấp (cấp II) |
30 | secondary circuit | n | mạch thứ cấp |
31 | subscriber | n | thuê bao |
32 | muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
33 | multi-unit cable | n | cáp nhiều sợi |
34 | national network | n | mạng quốc gia |
35 | non-local call | n | cuộc gọi đường dài |
36 | open-wire line | n | dây cáp trần |
37 | primary centre | n | trung tâm sơ cấp (cấp I) |
38 | to install | v | lắp đặt |
39 | traffic | n | lưu lượng |
40 | transit network | n | mạng chuyển tiếp |
41 | transit switching centre (TSC) | n | trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang |
42 | subscriber circuit | n | mạch thuê bao |
43 | tandem exchange | n | tổng đài quá giang |
44 | tertiary centre | n | trung tâm cấp III |
45 | transmission | n | truyền dẫn |
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Tóm lại vấn đề
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện tử viễn thông được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất. Hi vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm.