Home Trường học Trường đại học Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (DAU) năm 2023

Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (DAU) năm 2023

Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (DAU) năm 2023

Học phí đại học Kiến Trúc Đà Nẵng trở thành một trong những yếu tố quan trọng mà nhiều sinh viên và phụ huynh quan tâm. Không chỉ đơn thuần là con số trên bảng báo giá, mà học phí là một phần quan trọng đồng hành cùng sự phát triển kiến thức và kỹ năng chuyên ngành. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Mức học phí năm 2023 – 2024 trường Kiến trúc Đà Nẵng

STTNgành & Chuyên ngành Mã ngànhHọc phí

(nghìn đồng/tín chỉ)

Tổng số

(tín chỉ)

Số năm

đào tạo

2Thiết kế nội thất75801088501625
3Thiết kế đồ họa72104038501645
4Kỹ thuật xây dựng75802018001654.5
5Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông75802058001694.5
6Kỹ thuật cơ sở hạ tầng75802108001604.5
7Quản lý xây dựng75803028001664.5
8Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75103018001544.5
9Công nghệ thông tin74802018001534.5
10Kế toán73403017301314
11Tài chính – Ngân hàng73402017301334
12Quản trị kinh doanh73401017301314
13Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành78101038001324
14Quản trị khách sạn78102018001274
15Logistics và quản lý chuỗi cung ứng75106058001314
16Ngôn ngữ Anh72202017301394
17Ngôn ngữ Trung Quốc72202047301344
Học phí qua các năm của DAU

2. Mức học phí năm 2022 – 2023 trường Kiến trúc Đà Nẵng

STTNgành và Chuyên ngành Mã ngànhHọc phí năm học 2022 – 2023 (nghìn đồng/tín chỉ)
1Kiến trúc7580101770
2Quy hoạch vùng và đô thị7580105715
3Thiết kế nội thất7580108715
4Thiết kế đồ họa7210403715
5Kỹ thuật xây dựng7580201671
6Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông7580205671
7Kỹ thuật cơ sở hạ tầng7580210671
8Quản lý xây dựng7580302671
9Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử7510301671
10Công nghệ thông tin7480201671
11Kế toán7340301616
12Tài chính – Ngân hàng7340201616
13Quản trị kinh doanh7340101616
14Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103671
15Quản trị khách sạn7810201671
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứng7510605671
17Ngôn ngữ Anh7220201616
18Ngôn ngữ Trung Quốc7220204616

3. Mức học phí của trường Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021 – 2022

STTNgànhTổng số

tín chỉ

Thời gian đào tạoHọc phí theo tín chỉ (1.000VNĐ)Số tín chỉ/1HK
1Kiến trúc1745 năm70012 – 20
2Quy hoạch vùng và đô thị1745 năm70012 – 20
3Thiết kế nội thất1605 năm70012 – 16
4Thiết kế đồ họa1635 năm70012 – 16
5Kỹ thuật xây dựng1654,5 năm61012 – 20
6Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông1584,5 năm61012 – 20
7Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1584,5 năm61012 – 20
8Quản lý Xây dựng1644,5 năm61012 – 20
9Công nghệ thông tin1534,5 năm61012 – 18
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử1544,5 năm61012 – 19
11Kế toán1324 năm56016 – 18
12Tài chính – Ngân hàng1324 năm56016 – 18
13Quản trị kinh doanh1324 năm56012 – 20
14Quản trị khách sạn1274 năm61012 – 15
15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1324 năm61012 – 16
16Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng1314 năm61012 – 16
17Ngôn ngữ Anh1334 năm56012 – 21
18Ngôn ngữ Trung Quốc1304 năm56012 – 20

Nhìn chung, học phí đại học Kiến Trúc Đà Nẵng không chỉ là chi phí đào tạo mà còn là đầu cầu cho sự phát triển toàn diện của sinh viên, từ kiến thức chuyên môn đến kỹ năng sống và sự sáng tạo.