Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 nhìn chung vẫn khá đơn giản. Chủ yếu tập trung ôn lại những kiến thức đã học của lớp 1 và 2. Bên cạnh đó, mở rộng thêm các mẫu câu thông dụng. Làm nhiều bài tập và thực hành nói thường xuyên sẽ giúp các bạn nhỏ dễ nhớ bài hơn.
Từ vựng
- Số đếm (one – twenty-one – two – twelve – sixteen – forty- one hundred,…)
- Màu sắc (blue – pink – green – black – white – brown- grey,…)
- Hoạt động (play football – ride a bike – watch TV – walk – dance – sing,…)
- Trường lớp (pencil case- ruler – bag – board – bookcase – cupboard – teacher,…)
- Đồ chơi (ball – bike – robot – camera – computer game,…)
- Vị trí, địa điểm (in – on – under – next to,…)
- Gia đình (mother – father – brother – sister – grandmother – grandfather,…)
- Tính từ dùng để miêu tả (young – happy – sad – long – short – big – small messy,…)
- Con vật (crocodile – elephant – tiger – lion – bear – dolphin,…)
- Cơ thể (ace – ears – eyes – mouth – hand – arm – leg – neck – shoulder – hair…)
- Quần áo (jacket – shoes – skirt – socks – dress – sweater – hat – jeans – shorts,…)
- Thức ăn (apple – banana – orange – burger – cake – chocolate – ice-cream,…)
- Phương tiện đi lại (boat – bus – helicopter – lorry – motorbike plane – bike – car,…)
- Đồ dùng (clock – lamp – mat – armchair – bath – bed – picture – TV – room,…)
Ngữ pháp
Đại từ nhân xưng
- I
- He
- She
- It
- We
- You
- They
Động từ “to be”
- Am
- Is
- Are
Cách chào hỏi, tạm biệt
- Hello/ Hi
- Good morning/ afternoon/ night
- Nice to meet you
- Goodbye, See you later, See you soon
* Các câu hỏi:
Câu hỏi | Câu trả lời | Ý nghĩa |
What’s your name? | My name’s —- | Bạn tên gì? |
What’s his/ her name? | His name/ her name is —- | Anh ấy/ chị ấy tên gì? |
How old are you? | I’m eight. | Bạn bao nhiêu tuổi |
How old is he/ she? | He’s/ She’s ten (years old) | Anh ấy/ chị ấy bạo nhiêu tuổi? |
What color is it? | It’s blue. | Nó màu gì? |
What color are they? | They are red. | Chúng có màu gì? |
Who’s this/that? | This is/ That is my mother. | Ai đây/Ai đó? |
What’s this/ that? | This is a/ That is a chair. | Cái gì đây/Cái gì đó? |
How many books are there? | There are five books. | Có bao nhiêu —? |
Have you got a —-? | Yes, I have. No, I haven’t. |
Bạn có —- không? |
What are you doing? | I’m singing. | Bạn đang làm gì? |
Can you swim? | Yes, I can. No, I can’t. |
Bạn có thể bơi không? |
What can you do? | I can ride a bike. | Bạn có thể làm gì? |
Where is the computer? | It’s on the desk. | —- ở đâu? (số ít) |
Where are the bags? | They are on the table. | —- ở đâu? (số nhiều) |
How are you? | I’m fine. | Bạn khỏe không? |
How is he/ she? | He’s/ She’s fine. | Anh ấy/ chị ấy khỏe không? |
What is he/ she doing? | He is/ She is swimming. | Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì? |
Do you like —? | Yes, I do. No, I don’t. |
Bạn có thích — không? |
Whose is this? | It’s Simon’s. | Cái này của ai? |
Whose are they? | They are Simon’s. | Những cái này của ai? |
Các câu trúc câu khác:
- I have got = I’ve got (Tôi có)
I haven’t got (Tôi không có)
Ex: I’ve got a lot of books
I’ve got a bike
I haven’t got a computer - He has/She has got = He’s/ She’s got (Anh ấy/Chị ấy có)
He/She hasn’t got (Anh ấy ? Chị ấy không có)
Ex: He’s got a car
She has got a big house
He hasn’t got a ball - This + danh từ số ít: cái — này This door: cái cửa này
That + danh từ số ít: cái — kia That window: cái cửa sổ kia
These + danh từ số nhiều: những cái — này These doors: những cái cửa này
Those + danh từ số nhiều: những cái — kia Those windows: những cái cửa sổ kia - I can —: Tôi có thể
I can’t —: Tôi không thể
Ex: I can ride a bike
I can’t swim - I like —: Tôi thích
I don’t like —:Tôi không thích
Ex: I like an apple but I don’t like orange - It’s mine/yours: Nó là của tôi/của bạn
Ex: This toy is mine
This toy is yours
Với lượng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 được tóm gọn đầy đủ bên trên, hi vọng các bạn học sinh có thể hệ thống lại từng điểm quan trọng để chuẩn bị thật tốt cho các bài kiểm tra nhé!