Home Học tiếng Anh 70+ từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 12 ôn thi THPT Quốc Gia

70+ từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 12 ôn thi THPT Quốc Gia

70+ từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 12 ôn thi THPT Quốc Gia

Luôn xuất hiện trong các đề thi THPT – Quốc Gia, thì dạng bài tập về từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 12 luôn làm cho các bạn học đau đầu vì không có cách nào khác để làm chủ, ngoại trừ việc làm quen thật nhiều qua việc giải bài tập và học thuộc từ vựng. Hãy xem qua bài viết dưới đây, để tổng hợp thêm các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa thông dụng nhất nhé.

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh 12

  1. Explain = Account for (Giải thích cho)
  2. Aridity = drought (Hạn hán)
  3. Suggestions = hints (Gợi ý, đề xuất)
  4. Fantastic = wonderful (Tuyệt vời)
  5. Legal= illicit (Bất hợp pháp)
  6. Carpets = Rugs (Thảm)
  7. Mishaps = accidents (Rủi ro)
  8. Turn up = arrive (Đến)
  9. Dawn = beginning (Sự bắt đầu)
  10. Intricate = complicated (Phức tạp)
  11. Aridity = drought (Hạn hán)
  12. Huge = tremendous (Lớn)
  13. Increase = augmentation (Tăng thêm)
  14. Advance = improvement (Cải thiện)
  15. Advent = arrival (Đến)
  16. Acquire = obtain (Đạt được)
  17. Accomplished = achieved (Hoàn thành)
  18. Accompany = join (Tham gia)
  19. Altered = changed (Thay đổi)
  20. Affluence = wealth (Giàu)
  21. Ample = abundant (Dồi dào, phong phú)
  22. Aggravating = irritating (Khó chịu)
  23. Anxious = eager (Lo lắng = háo hức)
  24. Inbabitants = population (Dân cư)
  25. Appearance = turn up (Xuất hiện)
  26. Archaic = ancient (Cổ xưa)
  27. Array = range (Phạm vi)
  28. Assess = evaluate (Đánh giá)
  29. Assigned = specified/studied specified (Xác định)
  30. Arid = dry (Khô)
  31. Annually = yearly (Hàng năm)
  32. Celebrated=famous (Ntiếng)
  33. Chiefly=mostly (Chủ yếu)
  34. Classic=typical (Điển hình)
  35. Compelled=obliged (Nghĩa vụ)
  36. Confine=limit (Nhốt = Giới hạn)
  37. Consequently=therefore/ thus (Do đó)
  38. Constant=continuous (liên tục)
  39. Contend=maintain (Duy trì)
  40. Conventional=traditional (Truyền thống)
  41. Conveys=communicate (Giao tiếp)
  42. Created=produced (Tạo ra / sản xuất)
  43. Critical=significant (Quan trọng)
  44. Devoid=empty (Trống rỗng)
  45. Diminished=reduced (Giảm giảm)
  46. Display=exhibit (hiển thị = Trưng bày)
  47. Diversity =varied (Đa dạng)
  48. Employ=use (Tuyển dụng = sử dụng)
  49. Encompass=include (Bao gồm)
  50. Ensue=follow (Theo sau)
  51. Endure=persevere (Chịu đựng kiên trì)
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh 12
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh 12

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh 12

  1. Punish (phạt) >< Reward (Thưởng)
  2. Waste (lãng phí) >< Save (Tiết kiệm)
  3. Identical (giống) >< Different (Khác)
  4. Anxiety (lo lắng) >< Confidence (Tự tin)
  5. Make fun of (chế giễu) >< Admire (Ngưỡng mộ)
  6. Home and dry (thành công) >< Unsuccessfu (Không thành công)
  7. Celibate (độc thân) >< Married (Đã kết hôn)
  8. Impediment (cản trở) >< Advantage (Thuận lợi)
  9. Profound (uyên bác) >< Superficial (Nông cạn)
  10. Shout (la hét) >< Whisper (Thì thầm)
  11. Addicted to (nghiện) >< Indifferent to (Thờ ơ)
  12. Stable (ổn định) >< Temporary (Tạm thời)
  13. Hit the roof (giận dữ) >< Remain calm (Giữ bình tĩnh)
  14. At frist hand (trực tiếp) >< Indirectly (Gián tiếp)
  15. Break up >< Increasing rapidly (Chia nhỏ) >< Tăng lên nhanh chóng)
  16. Endangered >< Abundant (Tuyệt chủng) >< Dồi dào)
  17. Out of work (thất nghiệp) >< Employed (Có việc làm)
  18. Make fun of (chế giễu) >< Admire (Ngưỡng mộ)
  19. Few and for between (Khó tìm) >< Easy to find (Dễ tìm)
  20. Down in the dumps (Tụt hứng, thất vọng) >< Happy (Vui)

XEM THÊM: 200+ Bài tập về Phrasal Verbs lớp 12 có đáp án chi tiết

70 từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPT Quốc Gia được liệt kê trong bài viết là những cặp từ thông dụng và thường bắt gặp trong các đề thi thực tế. Hãy thuộc nằm lòng để tự tin khi gặp lại trong các kỳ thi bạn nhé.

Với niềm đam mê viết lách Thu Nỡ mong muốn mang đến cho độc giả những thông tin hay và hữu ích về các sách luyện thi TOEIC, sách luyện thi IELTS, sách học tiếng Trung, tiếng Nhật...