
Xưởng tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng có thể bạn quan tâm:
- Industrial life insurance (n) Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
- Industrial share (n) Cổ phần công nghiệp
- Industrial controls (n) Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
- Industrial development (n) Sự phát triển kỹ nghệ
- Industrial installations (n) Cơ sở kỹ nghệ
- Sự đa dạng của từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghiệp :
- Industrial mobilization (n) Sự động viên kỹ nghệ
- Industrial relations (n) Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
- Industrial revolutions (n) Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)
- Industrial school (n) Trường kỹ nghệ
- Industrial union (n) Nghiệp đoàn kỹ nghệ
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng tiếng Anh là gì?.