Xưởng Sữa Chữa Ô Tô Tiếng Anh Là Gì?

0
3907

Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh gọi là car repair workshop
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng sửa chữa ô tô có thể bạn quan tâm:

  • Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  • jack /dʒæk/: cái kích
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh là gì?.

3.7/5 - (180 bình chọn)