
Xưởng sản xuất tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng sản xuất có thể bạn quan tâm:
- Producing center (n): Trung tâm sản xuất
- Producing country (n): Nước sản xuất
- To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất
- Product (n): sản phẩm, sản vật, kết quả
- Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
- Producer (n): Nhà sản xuất
- Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư
- Raw produce (n): Nguyên liệu
- Agricultural produce (n): Nông sản
- Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài
- Home produce (n): Sản phẩm nội địa
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng sản xuất tiếng Anh là gì?.