Xưởng Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì?

0
3107

Xưởng sản xuất tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng sản xuất có thể bạn quan tâm:

  • Producing center (n): Trung tâm sản xuất
  • Producing country (n): Nước sản xuất
  • To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất
  • Product (n): sản phẩm, sản vật, kết quả
  • Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
  • Producer (n): Nhà sản xuất
  • Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư
  • Raw produce (n): Nguyên liệu
  • Agricultural produce (n): Nông sản
  • Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài
  • Home produce (n): Sản phẩm nội địa

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng sản xuất tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)