Trong Tiếng Anh, Xương quai xanh (xương đòn) được gọi là Collarbone, có phiên âm cách đọc là /ˈkɒl.ə.bəʊn/ (UK); /ˈkɑː.lɚ.boʊn/ (US).
Xương quai xanh “Collarbone” là một cặp xương mảnh nằm ở phía trước và trên cùng của ngực, nối cánh tay với xương ngực. Xương quai xanh thường có hình cong nhẹ và có vai trò quan trọng trong việc giữ và định hình cấu trúc của vai và cổ.
1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “xương quai xanh” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Collarbone fracture: Gãy xương đòn
- Left collarbone: Xương đòn trái
- Right collarbone: Xương đòn phả
- Collarbone pain: Đau xương đòn
- Collarbone surgery: Phẫu thuật xương đòn
- Collarbone protection: Bảo vệ xương đòn
- Collarbone injury: Tai nạn gãy xương đòn
- Prominent collarbone: Xương đòn nổi lên
- Collarbone traction: Kéo căng xương đòn
- Collarbone trauma: Xương đòn chấn thương
2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Collarbone” với nghĩa là “xương quai xanh” và dịch sang tiếng Việt:
- She fell off her bike and injured her collarbone.
=> Cô ấy ngã từ xe đạp và làm tổn thương xương đòn. - The doctor examined the patient’s collarbone to assess the extent of the injury.
=> Bác sĩ kiểm tra xương đòn của bệnh nhân để đánh giá mức độ tổn thương. - After the accident, he had to wear a sling to support his broken collarbone.
=> Sau tai nạn, anh ta phải đeo bao để hỗ trợ xương đòn bị gãy. - Athletes often use protective gear to prevent collarbone injuries during contact sports.
=> Các vận động viên thường sử dụng trang bảo hộ để ngăn chặn chấn thương xương đòn trong các môn thể thao có tiếp xúc. - The collarbone plays a crucial role in the movement of the shoulder and arm.
=> Xương đòn đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cổ vai và cánh tay. - Surgery may be necessary to repair a severely fractured collarbone.
=> Phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa xương đòn bị nứt nặng. - A visible bump on the collarbone may indicate a dislocation or fracture.
=> Một nốt sưng rõ ràng trên xương đòn có thể là dấu hiệu của việc xương đòn bị trệch hoặc gãy. - The cyclist wore a helmet to protect his head and collarbone in case of a fall.
=> Người đi xe đạp đeo mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu và xương đòn trong trường hợp rơi. - Physical therapy is often recommended as part of the rehabilitation process for collarbone injuries.
=> Phương pháp vận động học thường được khuyến nghị như một phần của quá trình phục hồi cho những chấn thương xương đòn. - The X-ray revealed a hairline fracture in her collarbone.
=> X-quang chỉ ra có một nứt nhỏ trên xương đòn của cô ấy.