
Xưởng may tiếng Anh gọi là garment factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng may có thể bạn quan tâm:
- Bobbin: Suốt chỉ
- Bobbin case: Thuyền
- Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động
- Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt
- Binder: Cữ
- Brake: Phanh hãm
- Certify (certificate): Tra dầu mỡ
- Cover: Nắp đậy
- Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
- Groove: Rãnh, khe
- Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay
- Handwheel: Bánh đà, puli
- Head: Đầu máy
- Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
- Hook: Mỏ ổ
- Needle guard: Giá che kim an toàn
- Needle hole: Lỗ kim
- Needle plate set: Mặt nguyệt
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng may tiếng Anh là gì?.