
Xưởng in tiếng Anh gọi là printshop
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng in có thể bạn quan tâm:
- Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất
- Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất
- Mass production (n): Sự sản xuất đại trà
- Semi – sensitive product (n): Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
- Annual production (n): Sản lượng hàng năm
- Daily production (n): Sản lượng hàng ngày
- Cost of production (n): Chi phí sản xuất
- End product (n): Sản phẩm cuối
- Part – processed product (n): Bán thành phẩm
- Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh
- Non – sensitive product (n): Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng in tiếng Anh là gì?.