Xưởng Gỗ Tiếng Anh Là Gì?

0
2301

Xưởng gỗ tiếng Anh gọi là wood factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng gỗ có thể bạn quan tâm:

  • Basswood (n) gỗ đoạn
  • Bastard sawn board (n): ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván.
  • Batch (n) : một mẻ hay lô gỗ được sấy.
  • Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ.
  • Bed fitting (n): Phụ kiện giường
  • Bed fitting, adjustable height (n): Bás giường điều chỉnh độ cao
  • Bed fitting with cranked hook-in part (n): Bás giường dạng móc cong
  • Bedroom cabinet (n): Tù phòng ngủ
  • Bed hook plate (n): pas móc giường
  • Beech (n) gỗ dẻ gai
  • Beetle (n) : gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng gỗ tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)