
Xưởng gỗ tiếng Anh gọi là wood factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng gỗ có thể bạn quan tâm:
- Basswood (n) gỗ đoạn
- Bastard sawn board (n): ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván.
- Batch (n) : một mẻ hay lô gỗ được sấy.
- Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ.
- Bed fitting (n): Phụ kiện giường
- Bed fitting, adjustable height (n): Bás giường điều chỉnh độ cao
- Bed fitting with cranked hook-in part (n): Bás giường dạng móc cong
- Bedroom cabinet (n): Tù phòng ngủ
- Bed hook plate (n): pas móc giường
- Beech (n) gỗ dẻ gai
- Beetle (n) : gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng gỗ tiếng Anh là gì?.