Trong Tiếng Anh, Xương đùi được gọi là Femur, có phiên âm cách đọc là /ˈfiː.mər/ (UK); /ˈfiː.mɚ/ (US).
Xương đùi “Femur” là một trong hai xương dài và mạnh mẽ ở chân người, nối hông với đầu gối. Xương đùi là xương lớn và mạnh nhất trong cơ thể, chịu trách nhiệm chịu tải trọng lớn và cung cấp sự hỗ trợ cho cơ và các cấu trúc khác trong việc di chuyển và chịu lực đối với cơ thể.
1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “xương đùi” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Left femur: Xương đùi trái
- Right femur: Xương đùi phải
- Femur fused with tibia: Kết hợp xương đùi với xương chày
- Pediatric femur: Xương đùi trẻ em
- Weight-bearing femur: Xương đùi chịu lực đau
- Adult femur: Xương đùi của người lớn
- Femoral fracture: Gãy xương đùi
- Femoral surgery: Phẫu thuật xương đùi
- Femoral injury: Chấn thương xương đùi
- Femoral pain: Đau xương đùi
2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Femur” với nghĩa là “xương đùi” và dịch sang tiếng Việt:
- Her femur was fractured in a skiing accident, and she needed immediate medical attention.
=> Xương đùi của cô ấy bị gãy sau một tai nạn trượt tuyết, và cô ấy cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức. - The femoral head plays a crucial role in the movement of the hip joint.
=> Đầu xương đùi đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển khớp háng. - The doctor examined the patient’s femur to assess the extent of the injury.
=> Bác sĩ kiểm tra xương đùi của bệnh nhân để đánh giá mức độ tổn thương. - Femoral neck fractures can be more common in older adults, especially those with osteoporosis.
=> Gãy cổ xương đùi có thể phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người mắc loại bệnh xương gọi là osteoporosis. - Rehabilitation exercises focus on strengthening the muscles around the femur.
=> Bài tập phục hồi tập trung vào việc làm mạnh cơ xung quanh xương đùi. - The femur is the longest and strongest bone in the human body.
=> Xương đùi là xương dài và mạnh nhất trong cơ thể người. - A femoral bone graft may be necessary to promote healing in certain cases.
=> Việc ghép xương đùi có thể cần thiết để khuyến khích quá trình lành trong một số trường hợp. - Athletes often undergo rehabilitation to regain strength and flexibility in the femur.
=> Các vận động viên thường trải qua quá trình phục hồi để khôi phục sức mạnh và linh hoạt của xương đùi. - A bruised femur can cause significant pain and discomfort.
=> Một xương đùi bị bầm có thể gây ra đau và khó chịu đáng kể. - Soft tissues around the femur play a role in stabilizing the bone.
=> Mô mềm xung quanh xương đùi đóng vai trò trong việc ổn định xương.