Home Từ vựng Xương Bánh Chè Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chính Xác Nhất

Xương Bánh Chè Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chính Xác Nhất

Trong Tiếng Anh, Xương bánh chè được gọi là Patella, có phiên âm cách đọc là /pəˈtel.ə/.

Xương bánh chè “Patella” là một xương phẳng và hình tam giác, thường được tích hợp trong cấu trúc của cơ thể để giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp đầu gối trong quá trình cử động. Xương bánh chè có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ một số cấu trúc nội tạng và cung cấp sự ổn định cho đầu gối.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “xương bánh chè” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Patellar injury: Chấn thương xương bánh chè
  2. Fractured patella: Gãy xương bánh chè
  3. Patellar surgery: Phẫu thuật xương bánh chè
  4. Smoothened patella: Mài nhẵn xương bánh chè
  5. Patellar pain: Đau xương bánh chè
  6. Patellar dislocation: Chấn thương cấp độ xương bánh chè
  7. Bleeding patella: Xương bánh chè chảy máu
  8. Swollen patella: Sưng xương bánh chè
  9. Unstable patella: Xương bánh chè không ổn định
  10. Penetrating patella injury: Xâm nhập xương bánh chè

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Patella” với nghĩa là “xương bánh chè” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Her patella was injured during the soccer match, and she had to undergo surgery.
    => Xương bánh chè của cô ấy bị tổn thương trong trận bóng đá, và cô ấy phải phẫu thuật.
  2. A fractured patella can be quite painful and may require a long recovery period.
    => Một xương bánh chè bị gãy có thể rất đau và có thể yêu cầu thời gian phục hồi lâu dài.
  3. The doctor recommended physical therapy to improve the function of the injured patella.
    => Bác sĩ khuyến nghị vận động học để cải thiện chức năng của xương bánh chè bị tổn thương.
  4. Wearing a knee brace can provide support and protection for a weakened patella.
    => Đeo một bảo hộ đầu gối có thể cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho xương bánh chè yếu.
  5. Athletes often focus on strengthening the muscles around the patella to prevent injuries.
    => Các vận động viên thường tập trung vào việc làm mạnh cơ xung quanh xương bánh chè để ngăn chặn chấn thương.
  6. He complained of persistent pain in his patella, especially when climbing stairs.
    => Anh ta than phiền về đau nhức liên tục ở xương bánh chè, đặc biệt khi leo cầu thang.
  7. In some cases, a dislocated patella may require manual realignment by a medical professional.
    => Trong một số trường hợp, xương bánh chè trệch có thể cần được điều chỉnh lại bằng tay bởi một chuyên gia y tế.
  8. The patella is a small, triangular bone that plays a crucial role in knee function.
    => Xương bánh chè là một xương nhỏ hình tam giác đóng vai trò quan trọng trong chức năng của đầu gối.
  9. Rehabilitation exercises focus on restoring flexibility and strength to the patella and surrounding muscles.
    => Bài tập phục hồi tập trung vào việc khôi phục sự linh hoạt và sức mạnh cho xương bánh chè và cơ xung quanh.
  10. A swollen patella may indicate inflammation, and anti-inflammatory medications can help alleviate the discomfort.
    => Xương bánh chè sưng có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm, và thuốc chống viêm có thể giúp giảm nhẹ cảm giác khó chịu.