
Xuất xưởng tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xuất xưởng có thể bạn quan tâm:
- Arbitration: điều khoản trọng tài
- Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
- Article: điều khoản
- As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- As carrier: người chuyên chở
- Assurance: sự đảm bảo
- Auction: Đấu giá
- Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
- Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
- Available with…: được thanh toán tại…
- BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Back-to-back CO: CO giáp lưng
- Balance of materials : bảng cân đối định mức
- Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xuất xưởng tiếng Anh là gì?.