Xuất Xưởng Tiếng Anh Là Gì?

0
3418

Xuất xưởng tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xuất xưởng có thể bạn quan tâm:

  • Arbitration: điều khoản trọng tài
  • Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  • Article: điều khoản
  • As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • As carrier: người chuyên chở
  • Assurance: sự đảm bảo
  • Auction: Đấu giá
  • Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  • Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  • BL draft: vận đơn nháp
  • BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  • Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  • Back-to-back CO: CO giáp lưng
  • Balance of materials : bảng cân đối định mức
  • Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xuất xưởng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)