
Xuất kho hàng hóa tiếng Anh gọi là stock of goods
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xuất kho hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
- Non-negotiable: không chuyển nhượng được
- Non-tariff zones: khu phi thuế quan
- Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
- Notice of arrival = Arrival notice
- Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Notify party: bên nhận thông báo
- ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xuất kho hàng hóa tiếng Anh là gì?.