
Ở phần trước, chúng ta đã được học về chất khử mùi (deodorant) và hành động khử mùi (deodorize) trong tiếng Anh, nên hôm nay Jes xin cung cấp cho bạn ứng dụng của nó chính là xịt khử mùi khá quen thuộc trong đời sống của chúng ta.
Từ xịt khử mùi trong tiếng Anh là sự kết hợp của:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Chất khử mùi | Deodorant | Danh từ (noun) | dēˈōdərənt |
Sự xịt, phun chất lỏng | Spray | Danh từ (noun) | sprā |
⇒ Deodorant spray (noun): Xịt khử mùi |
Ví dụ: Have you ever applied deodorant spray to your body? – Bạn có bao giờ dùng xịt khử mùi cho cơ thể của bạn chưa?
Ngoài loại xịt khử mùi, chúng ta còn mở rộng thêm được những sản phẩm khác liên quan chẳng hạn:
- Xịt khử mùi toàn thân: deodorant body spray
- Thanh khử mùi: deodorant stick
- Sáp khử mùi: deodorant wax