Xe Trộn Xi Măng Tiếng Anh Là Gì?

0
1821

Xe trộn xi măng tiếng Anh gọi là cement mixer truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe trộn xi măng có thể bạn quan tâm:

  • Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  • Charterer: người thuê tàu
  • Cheque: séc
  • Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  • Claims: Khiếu nại
  • Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  • Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  • Closing time = Cut-off time
  • Co-operate: hợp tác
  • Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  • Collection: Nhờ thu
  • Combo: bộ sản phẩm
  • Come into effect/come into force: có hiệu lực
  • Commercial documents: chứng từ thương mại
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe trộn xi măng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)