
Xe trộn xi măng tiếng Anh gọi là cement mixer truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe trộn xi măng có thể bạn quan tâm:
- Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Charterer: người thuê tàu
- Cheque: séc
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Claims: Khiếu nại
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Closing time = Cut-off time
- Co-operate: hợp tác
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Collection: Nhờ thu
- Combo: bộ sản phẩm
- Come into effect/come into force: có hiệu lực
- Commercial documents: chứng từ thương mại
- Commercial invoice: hóa đơn thương mại
- Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe trộn xi măng tiếng Anh là gì?.