
Xe tải vận chuyển tiếng Anh gọi là transport truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Quadricate: bốn bản gốc như nhau
- Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
- Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Quantity: số lượng
- Quota: hạn ngạch
- Quotation: báo giá
- Quote: báo giá
- RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
- Railway bill: vận đơn đường sắt
- Railway: vận tải đường sắt
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải vận chuyển tiếng Anh là gì?.