
Xe tải tiếng Anh gọi là truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải có thể bạn quan tâm:
- traffic light : đèn giao thông
- speed limit : giới hạn tốc độ
- speeding fine : phạt tốc độ
- level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads : dây sạc điện
- diesel : dầu diesel
- petrol : xăng
- unleaded : không chì
- petrol pump : bơm xăng
- driver : tài xế
- to drive : lái xe
- to change gear : chuyển số
- jack : đòn bẩy
- flat tyre : lốp sịt
- puncture : thủng xăm
- car wash : rửa xe ô tô
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải tiếng Anh là gì?.