Xe Tải Cẩu Tiếng Anh Là Gì?

0
1328
xe tải cẩu

Xe tải cẩu tiếng Anh gọi là truck cranes
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải cẩu có thể bạn quan tâm:

  • heat load : tải trọng do nhiệt
  • impact load : tải trọng va đập
  • imposed load : tải trọng đặt vào
  • impulsive load : tải trọng va đập, tải trọng xung
  • increment load : tải trọng phụ
  • indivisible load : tải trọng không chia nhỏ được
  • inductive load : tải trọng cảm ứng
  • initial load : tải trọng ban đầu
  • instantaneous load : tải trọng tức thời
  • intermittent load : tải trọng gián đoạn
  • irregularly distributed load: tải trọng phân bố không đều
  • lateral load : tải trọng ngang
  • light load : tải trọng nhẹ
  • limit load : tải trọng giới hạn

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải cẩu tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)