
Xe nâng tiếng Anh là forklift truck.
Trong xây dựng, xe nâng được dùng để di chuyển và vận chuyển các vật liệu rời tới địa điểm và chiều cao như ý muốn.
Một số từ vựng liên quan đến xe nâng trong tiếng Anh:
- Xe trộn xi măng (tiếng Anh là concrete mixer truck)
- Máy kéo (tiếng Anh là tractor)
- Máy ủi (tiếng Anh là bulldozer)
- Máy đào, máy xúc (tiếng Anh là excavator)
- Xe ben (tiếng Anh là dump truck)
- Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)
- Công trình (tiếng Anh là construction)
- Công trường (tiếng Anh là site)
- Thi công (tiếng Anh là execute)
- Dầm móng (tiếng Anh là foundation beam hay foundation girder)
- Giàn giáo (tiếng Anh là scaffolding)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Bản vẽ mặt bằng (tiếng Anh là site plan)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
- Đội thi công (tiếng Anh là construction unit)