
Xe đầu kéo tiếng Anh là Tractor vehicle.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ xe đầu kéo tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Xe quét đường (tiếng Anh là street cleaner)
- Xe kéo (tiếng Anh là tow truck)
- Xe chở nhiên liệu (tiếng Anh là fuel truck)
- Xe chở rác (tiếng Anh là garbage truck)
- Xe giao hàng (tiếng Anh là panel truck)
- Xe trộn xi măng (tiếng Anh là cement truck)
- Xe đổ vật liệu (tiếng Anh là dump truck)
- Ô tô sàn phẳng (tiếng Anh là flatbed)
- Băng tải (tiếng Anh là transporter)
- Xe đổ vật liệu (tiếng Anh là dump truck)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi xe đầu kéo tiếng Anh là gì ở đầu bài.