
Xe container tiếng Anh gọi là Container Truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe container có thể bạn quan tâm:
- Rate: tỉ lệ/mức giá
- Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
- Receiver: người nhận (điện)
- Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
- Reference no: số tham chiếu
- Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Release order: đặt hàng (ai)
- Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
- Remittance: chuyển tiền
- Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
- Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tà
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe container tiếng Anh là gì?.