Xe Chở Hàng Tiếng Anh Là Gì?

0
1166
xe chở hàng tiếng anh

Xe chở hàng tiếng Anh gọi là carman
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe chở hàng có thể bạn quan tâm:

  • capacitive load : tải dung tính (điện)
  • centre point load : tải trọng tập trung
  • centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
  • centrifugal load : tải trọng ly tâm
  • changing load : tải trọng thay đổi
  • circulating load : tải trọng tuần hoàn
  • collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng
  • combined load : tải trọng phối hợp
  • composite load : tải trọng phức hợp
  • compressive load : tải trọng nén
  • concentrated load : tải trọng tập trung
  • connected load : tải trọng liên kết
  • constant load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe chở hàng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)