
Xe cẩu tiếng Anh gọi là crane
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe cẩu có thể bạn quan tâm:
- indivisible load : tải trọng không chia nhỏ được
- inductive load : tải trọng cảm ứng
- initial load : tải trọng ban đầu
- instantaneous load : tải trọng tức thời
- intermittent load : tải trọng gián đoạn
- irregularly distributed load: tải trọng phân bố không đều
- lateral load : tải trọng ngang
- light load : tải trọng nhẹ
- limit load : tải trọng giới hạn
- linearly varying load : tải trọng biến đổi tuyến tính
- live load : tải trọng động; hoạt tải
- load due to own weight : tải trọng do khối lượng bản thân
- load due to wind : tải trọng do gió
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe cẩu tiếng Anh là gì?.