Xe Cẩu Thùng Tiếng Anh Là Gì?

0
2950
xe cẩu thùng

Xe cẩu thùng tiếng Anh gọi là cranes truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe cẩu thùng có thể bạn quan tâm:

  • Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  • Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  • Originals: bản gốc
  • Outbound: hàng xuất
  • Outer packing: đóng gói bên ngoài
  • Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
  • Oversize: quá khổ
  • Overweight: quá tải
  • PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  • On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  • On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  • On deck: trên boong, lên boong tàu
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu
  • On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  • Open-account: ghi sổ
  • Open-top container (OT): container mở nóc
  • Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe cẩu thùng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)