Trong tiếng Anh, “Vitamin” được sử dụng là vitamin với phiên âm Anh – Anh /ˈvɪtəmɪn/ và Anh – Mỹ /ˈvaɪtəmɪn/
Một số từ ghép với từ “vitamin”
- Vitamin deficiency: Thiếu hụt vitamin
- Vitamin supplement: Bổ sung vitamin
- Vitamin intake: Lượng vitamin tiêu thụ
- Vitamin absorption: Hấp thụ vitamin
- Vitamin-rich: Nhiều vitamin
- Vitamin source: Nguồn vitamin
- Vitamin therapy: Điều trị bằng vitamin
- Vitamin-enriched: Gia tăng vitamin
- Vitamin complex: Hợp chất vitamin
- Vitamin deficiency diseases: Các bệnh do thiếu hụt vitamin
10 câu ví dụ về “vitamin” được dịch sang tiếng Việt
1. I take a daily vitamin supplement to ensure I get all the essential nutrients.
=> Tôi uống thêm bổ sung vitamin hàng ngày để đảm bảo nhận đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
2. Fruits and vegetables are rich in various vitamins and minerals.
=> Trái cây và rau củ giàu nhiều loại vitamin và khoáng chất.
3. Lack of sunlight can lead to a vitamin D deficiency.
=> Thiếu ánh sáng mặt trời có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin D.
4. The doctor recommended a vitamin-enriched diet to improve overall health.
=> Bác sĩ khuyến nghị một chế độ ăn giàu vitamin để cải thiện sức khỏe tổng thể.
5. Foods high in vitamin C can boost your immune system.
=> Thực phẩm giàu vitamin C có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn.
6. Some cereals are fortified with essential vitamins and minerals.
=> Một số loại ngũ cốc được bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết.
7. Vitamin K is important for blood clotting.
=> Vitamin K quan trọng để đông máu.
8. Doctors often prescribe prenatal vitamins for pregnant women.
=> Bác sĩ thường kê đơn vitamin prenatal cho phụ nữ mang thai.
9. Maintaining a balanced diet is crucial for getting all the necessary vitamins and minerals.
=> Duy trì một chế độ ăn cân đối là quan trọng để đảm bảo nhận đủ tất cả các vitamin và khoáng chất cần thiết.
10. The pharmacist recommended a vitamin complex to address nutritional deficiencies.
=> Dược sĩ khuyến nghị một hợp chất vitamin để giải quyết thiếu hụt dinh dưỡng.