
Viên gạch tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng khá cơ bản liên quan đến xây dựng, thiết kế,… Để biết cách dịch từ “viên gạch” sang tiếng Anh thì theo dõi bài viết dưới đây của JES nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Brick | viên gạch | We rebuilt the fireplace using salvaged bricks. |
Theo từ điển Oxford, cách phát âm từ brick trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) là giống nhau:
- Brick: /brɪk/ick
Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hiểu được cách dùng từ và vị trí của từ trong câu:
- Each block is put into place with hundreds of other blocks to give the building the stability. (Mỗi viên gạch được xây dính liền với hằng trăm viên gạch khác để tạo cho tòa nhà sự bền vững)
- They live in a white house with a brick facade on the left at the end of the street. (Họ sống trong một ngôi nhà màu trằng với tường gạch trên góc bên trái phía cuối con phố)
- We made mud bricks.Chúng tôi lấy bùn làm gạch
- They put an extra course of bricks around the pool. (Họ đặt thêm một lớp gạch xung quanh hồ bơi)
Hi vọng bài viết của JES giúp ích cho các bạn trong việc giải đáp câu hỏi viên gạch tiếng Anh là gì.