Home Khái Niệm Viêm ruột thừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng nhất

Viêm ruột thừa tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Viêm ruột thừa” có nghĩa là appendicitis với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ là /əˌpendəˈsaɪtɪs/

Một số từ vựng liên quan đến “Viêm ruột thừa”

  • Abdominal pain: /ˈæbdəˌmɪnəl peɪn/
  • Infection: /ɪnˈfɛkʃən/
  • Surgery: /ˈsɜrdʒəri/
  • Emergency: /ɪˈmɜrdʒənsi/
  • Symptom: /ˈsɪmptəm/
  • Pain: /peɪn/
  • Fever: /ˈfivər/
  • Nausea: /ˈnɔziə/
  • Vomiting: /ˈvɒmɪtɪŋ/
  • Diagnosis: /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/

8 câu tiếng Anh về “Viêm ruột thừa” được dịch sang tiếng Việt

1. The patient was rushed to the hospital with severe abdominal pain, and the diagnosis confirmed appendicitis.

=> Bệnh nhân đã được chuyển đến bệnh viện với đau bụng nghiêm trọng, và kết quả chẩn đoán xác nhận là viêm ruột thừa.

2. Appendicitis is a medical emergency that often requires immediate surgery for removal of the inflamed appendix.

=> Viêm ruột thừa là tình trạng khẩn cấp y tế thường đòi hỏi phẫu thuật ngay lập tức để loại bỏ ruột thừa bị viêm.

3. Common symptoms of appendicitis include abdominal pain, nausea, vomiting, and fever.

=> Những triệu chứng phổ biến của viêm ruột thừa bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn và sốt.

4. If left untreated, appendicitis can lead to serious complications and pose a significant risk to the patient’s health.

=> Nếu không được điều trị, viêm ruột thừa có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và tạo ra nguy cơ lớn đối với sức khỏe của bệnh nhân.

5. The doctor ordered a CT scan to confirm the diagnosis and determine the extent of the appendicitis.

=> Bác sĩ yêu cầu thực hiện một bức hình CT để xác nhận chẩn đoán và xác định mức độ của viêm ruột thừa.

6. Prompt medical attention is crucial when a person exhibits symptoms suggestive of appendicitis.

=> Việc chú ý y tế kịp thời là quan trọng khi một người có các triệu chứng gợi ý về viêm ruột thừa.

7. Localized tenderness in the lower right abdomen is a common sign associated with appendicitis.

=> Sự nhức nhối tại vùng bụng dưới bên phải là một dấu hiệu phổ biến liên quan đến viêm ruột thừa.

8. In some cases, antibiotics may be prescribed to manage mild cases of appendicitis without immediate surgery.

=> Trong một số trường hợp, kháng sinh có thể được kê đơn để điều trị các trường hợp nhẹ của viêm ruột thừa mà không cần phẫu thuật ngay lập tức.