
Vết ố tiếng Anh là gì? Đây là một trong số những từ vựng phổ biến trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, đừng bỏ qua mà hãy theo dõi bài viết của JES để biết tiếng Anh từ này viết thế nào, phát âm ra sao,… và một số thông tin liên quan khác nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Stain | vết ố | Our new washing powder will get rid of even the most stubborn stains. |
Không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
- Stain: /steɪn/
Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn cách dùng cũng như vị trí của từ trong câu:
- The glass fell off the table and a dark stain spread over the carpet. (Tấm kính rơi ra khỏi bàn và một vết đen loang ra trên tấm thảm)
- Our new washing powder will get rid of even the most stubborn stains. (Bột giặt mới của chúng tôi sẽ đánh bay cả những vết ố cứng đầu nhất)
- They can give you advice on stain removal. (Họ có thể cho bạn lời khuyên về cách tẩy vết ố)
- The oil had left stains on the floor. (Dầu đã để lại vết ố trên sàn)
Mong rằng bài viết đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho thắc mắc cái thảm tiếng Anh là gì của mình.