
Một trong những từ vựng về lĩnh vực xây dựng mà nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh là vật liệu xây dựng. Hãy cùng JES tìm hiểu về từ này nhé.
Đầu tiên, định nghĩa và cách phát âm của từ vật liệu xây dựng trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Vật liệu xây dựng | Building materials | /ˈbɪldɪŋ məˈtɪərɪəlz/ |
Với từ Building materials, thì cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau.
Những ví dụ về từ này: Many types of building materials are used in the construction industry to create buildings and structures. Dịch nghĩa tiếng Việt là: Nhiều loại vật liệu xây dựng được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra các tòa nhà và cấu trúc.
Hi vọng với những kiến thức về từ vựng này mà JES cung cấp thì bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình.