
Vải lót tiếng Anh là scrim/lining.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Vải lót tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Đủ các màu (tiếng Anh là a range of colours)
- Mép vải không viền (tiếng Anh là a raw edge of cloth)
- Ô vải đắp ở nách (tiếng Anh là armhole panel)
- Vải có sẳn, vải thay thế (tiếng Anh là available fabric)
- Khổ vải (tiếng Anh là breadth width)
- Vải sản xuất, vải thực tế (tiếng Anh là bulk fabric)
- Chỉ phối (tiếng Anh là contrast thread)
- Biên vải, mép vải (tiếng Anh là fabric edge)
- Vải (tiếng Anh là fabric)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Vải lót tiếng Anh là gì ở đầu bài.