Tua vít tiếng Anh là gì

0
6922
Tua vít tiếng Anh là gì

Tua vít tiếng Anh là screwdriver.
Tua vít hay tuốc nơ vít (phiên âm tiếng Pháp của từ gốc tournevis) là một dụng cụ cầm tay, có thể dùng tay hoặc dùng điện để siết chặt, gỡ bỏ ốc vít.
Một chiếc tua vít cơ bản có ba bộ phận: tay cầm, trục và đầu vít. Tay cầm làm bằng gỗ, kim loại, nhựa,… Trục của tua vít thường được làm bằng thép cứng để chống bị xoắn. Đầu vặn vít có thể được làm cứng hơn để chống mài mòn.
Một số từ vựng liên quan đến tua vít trong tiếng Anh:

  • Công cụ (tiếng Anh là tool)
  • Dụng cụ cầm tay (tiếng Anh là hand tools)
  • Cưa tay (tiếng Anh là handsaw)
  • Búa (tiếng Anh là hammer)
  • Cái đục (tiếng Anh là chisel)
  • Cái cờ lê (tiếng Anh là spanner)
  • Dây dọi (tiếng Anh là plum bob)
  • Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)
  • Máy uốn sắt (tiếng Anh là barbende)
  • Thước cuộn (tiếng Anh là tape measure)
  • Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
  • Thiết bị (tiếng Anh là equipment)
5/5 - (100 bình chọn)