TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ

0
10824
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ

 
Tiếp nối với các chủ đề từ vựng lần trước, lần này Tieng-nhat.com xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử cho các bạn nào muốn nâng cao vốn từ vựng bản thân và cả cho những bạn đang có nhu cầu học chuyên về điện tử. Chúng ta cùng xem qua nhé!

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1IC(あいし)Vòng hợp chất
2あいず合図Dấu hiệu, tín hiệu
3あかちんさいがい赤チン災害chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
4あかチン赤チンThuốc đỏ
5あえん亜鉛Kẽm, mạ kẽm
6あくえいきょう 悪影響ảnh hưởng xấu
7アクセプタChất nhận, (vật lý, hóa học)
8アクチュエータChất kích thích, khởi động, kích động
9あそびくるま遊び車Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
10あなあけく穴明けkhoan lỗ
11あつりょくそんしつ圧力損失tổn hao áp lực
12あつりょくせいぎょべ圧力制御弁van điều chỉnh điện áp
13いちらんあつりょくすいっち圧力スイッチcông tắc điện áp
14あつりょくかく追加Sự thêm vào
15ひらく圧力角góc chịu áp lực, góc ép
16あつでんげんしょう圧電現象hiện tượng áp điện
17あっしゅくりょく圧縮力lực áp điện
18あっしゅくコイルばね圧縮コイルばねsự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
19あっしゅくくうき圧縮空気khí nén, khí ép
20あつさ厚さđộ dày
21アナログかいろアナログ回路vòng tương tự, vòng điện toán
22アナログコンピューターmáy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
23アナログしんごうアナログ信号tín hiệu tương tự
24あぶらあな油穴lỗ dầu, miệng ống dầu
25あぶらといし油砥石đá mài dầu
26あぶらみぞ油溝đường rãnh dầu
27あらけずり荒削りsự gia công, gọt giũa, mài
28あらめ荒目vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá
29アルミニウムnhôm (chất nhôm)
30あわだち泡立ちsủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31アンギュラじくうけアンギュラ軸受 trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
32あんぜんたいさく安全対策đối sách an toàn
33あんぜんそうち安全装置thiết bị an toàn
34あんぜんけいすう安全係数hệ số an toàn, nhân tố an toàn
35あんぜんギャップ安全ギャップđộ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
36アンギュラたまじくうアンギュラ玉軸受ổ bi cứng
37でんい電位điện thế
38でんし電子 điện tử
39でんか電荷Sự nạp điện
40きんぞく金属kim loại
41ふきょく負極điện cực âm
42せいきょく正極điện cực dương
43でんげん電源Nguồn điện
44ぶんし分子phân tử
45ぶっしつ物質Vật chất
46でんかいえき電解液Dung dịch điện
47はんどうたい半導体Chất bán dẫn
48せいこう正孔Lỗ trống
49ほうこう方向hướng
50だんめん段面Mặt cắt ngang
51ほうそく法則Định luật, quy luật
52はやさ速さSự nhanh chóng
53でんば電場điện trường
54でんばのつよさ電場の強さCường độ điện trường
55でんばのおおきさ電場の大きさĐộ lớn của điện trường
56いどう移動di động
57げんし原子nguyên tử
58しつりょう質量chất lượng
59しょうとつ衝突Xung khắc, va chạm
60でんあつ電圧điện áp
61エネルギーNăng lượng
62AC アダプターCục đổi nguồn
63フレームCái khung, gọng
64はんだQue hàn
65インダクタンスbiến thế
66カップリングコンデンサTụ điện
67コイルCuộn dây đồng
68コンデンサLinh kiện, tụ
69コンセントPhích cắm
70オームĐơn vị đo điện trở
71オートレンジĐồng hồ đo điện
72ラジオベンチKìm vặn
73システムオンチップHệ thống con chíp
74テスタDụng cụ thử điện
75USB メモリBộ nhớ USB

 
Với bảng danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử ở trên, Tieng-nhat.com hy vọng bạn học có thể cải thiện vốn từ vựng của mình để phục vụ cả hai mục đích học tập và làm việc! Chúc các bạn thật thành công!

5/5 - (101 bình chọn)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here