
Chuyên ngành xuất nhập khẩu là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh cao. Vì thế, việc tổng hợp các từ chuyên ngành này của JES sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hi vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Container(n) | /kən’teinə/ | Thùng đựng hàng |
2 | Customs(n) | /´kʌstəmz/ | Thuế nhập khẩu, hải quan |
3 | Cargo(n) | /’kɑ:gou/ | Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở |
4 | Debit(n) | /ˈdɛbɪt/ | Món nợ, bên nợ |
5 | Merchandize(n) | /mə:tʃən¸daiz/ | Hàng hóa mua và bán |
6 | Import | /im´pɔ:t/ | Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v) |
7 | Export | /iks´pɔ:t/ | Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v) |
8 | Tax(n) | /tæks/ | Thuế |
9 | Shipment(n) | /´ʃipmənt/ | Sự gửi hàng |
10 | Declare(v) | /di’kleə/ | Khai báo hàng |
11 | Quay(n) | /ki:/ | Bến cảng, ke |
12 | Freight(n) | /freit/ | Hàng hóa chở trên tàu, cước phí |
13 | Premium (n) | /’pri:miəm/ | Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm |
14 | Wage (n) | /weiʤ/ | Tiền lương, tiền công |
15 | Debenture(n) | /di´bentʃə/ | Giấy nợ, trái khoán |
16 | Tonnage (n) | /´tʌnidʒ/ | tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước |
17 | Irrevocable | /i’revəkəbl/ | Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ |
18 | Invoice(n) | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
19 | Payment | /‘peim(ə)nt/ | Sự trả tiền, thanh toán |
20 | Indebtedness (n) | /in´detidnis/ | Sự mắc nợ |
21 | Certificate(n) | /sə’tifikit/ | Giấy chứng nhận |
22 | F.a.s | free alongside ship | Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu. |
23 | F.o.b | free on board | Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu |
24 | C.&F | cost & freight | Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm |
25 | C.I.F | cost, insurance & freight | Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
26 | Packing list | Phiếu đóng gói hàng | |
27 | Certificate of indebtedness | Giấy chứng nhận thiếu nợ | |
28 | Premium for double option | Tiền cược mua hoặc bán | |
29 | Additional premium | hí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung | |
30 | Insurance premium | Phí bảo hiểm | |
31 | Loan at call | Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn. | |
32 | Unsecured insurance | Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp. | |
33 | Cargo deadweight tonnage | Cước chuyên chở hàng hóa | |
34 | Graduated interest debebtures | Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến | |
35 | Debit advice | Giấy báo nợ | |
36 | Actual wages | Tiền lương thực tế | |
37 | Exporter | người xuất khẩu | |
38 | Export | xuất khẩu | |
39 | Import | nhập khẩu | |
40 | Importer | người nhập khẩu | |
41 | Sole Agent | đại lý độc quyền | |
42 | Customer | khách hàng | |
43 | Consumer | người tiêu dùng cuối cùng | |
44 | End user | consumer | |
45 | Consumption | tiêu thụ | |
46 | Exclusive distributor | nhà phân phối độc quyền | |
47 | Manufacturer | nhà sản xuất (~factory) | |
48 | Supplier | nhà cung cấp | |
49 | Producer | nhà sản xuất | |
50 | Trader | trung gian thương mại | |
51 | OEM | original equipment manufacturer | nhà sản xuất thiết bị gốc |
52 | ODM | original designs manufacturer | nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
53 | Entrusted export/import | xuất nhập khẩu ủy thác | |
54 | Brokerage | hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) | |
55 | Intermediary | broker | |
56 | Commission based agent | đại lý trung gian (thu hoa hồng) | |
57 | Export-import process | quy trình xuất nhập khẩu | |
58 | Export-import procedures | thủ tục xuất nhập khẩu | |
59 | Export/import policy | chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) | |
60 | Processing | hoạt động gia công | |
61 | Temporary import/re-export | tạm nhập-tái xuất | |
62 | Temporary export/re-import | tạm xuất-tái nhập | |
63 | Processing zone | khu chế xuất | |
64 | Export/import license | giấy phép xuất/nhập khẩu | |
65 | Customs declaration | khai báo hải quan | |
66 | Customs clearance | thông quan | |
67 | Customs declaration form | Tờ khai hải quan | |
68 | Tax | (tariff/duty) | thuế |
69 | GST | goods and service tax | thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) |
70 | VAT | value added tax: thuế giá trị gia tăng | |
71 | Special consumption tax | thuế tiêu thụ đặc biệt | |
72 | Customs | hải quan | |
73 | General Department | tổng cục | |
74 | Department | cục | |
75 | Sub-department | chi cục |