
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa hiện tại được rất nhiều người tìm kiếm bởi đây là một trong những ngành hot nhất hiện nay, được rất nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế việc hợp tác và tiếp xúc với môi trường nước ngoài là một trong những yếu tố thu hút của ngành thiết kế đồ họa. Hiểu được điều đó, JES đã tổng hợp danh sách các từ vựng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay của chuyên ngành này để có thể giúp các bạn tự tin và làm tốt công việc của này trong môi trường nước ngoài.
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | NGHĨA |
1 | Consist | v | Bao gồm |
2 | Equipment | n | Trang thiết bị |
3 | Interact | v | Tương tác |
4 | Merge | v | Trộn |
5 | Network | n | Mạng |
6 | Ability | a | Có khả năng |
7 | Acoustic coupler | n | Bộ ghép âm |
8 | Centerpiece | n | Mảnh trung tâm |
9 | Characteristic | n | Thuộc tính, nét tính cách |
10 | Display | v,n | Hiển thị; màn hình |
11 | Divide | v | Chia |
12 | Electromechanical | a | Có tính chất cơ điện tử |
13 | Estimate | v | Ước lượng |
14 | Expertise | n | Sự thành thạo |
15 | Hardware | n | Phần cứng |
16 | Liquid | n | Chất lỏng |
17 | Majority | n | Phần lớn, phần chủ yếu |
18 | Online | a | Trực tuyến |
19 | Physical | a | Thuộc về vật chất |
20 | Secondary | a | Thứ cấp |
21 | Reliability | n | Sự có thể tin cậy được |
22 | Teleconference | n | Hội thảo từ xa |
23 | Animation | n | Hoạt hình |
24 | Condition | n | Điều kiện |
25 | Crystal | n | Tinh thể |
26 | Century | n | Thế kỷ |
27 | Communication | n | Sự liên lạc |
28 | Conflict | v | Xung đột |
29 | Database | n | Cơ sở dữ liệu |
30 | Decrease | v | Giảm |
31 | Design | v,n | Thiết kế; bản thiết kế |
32 | Software | n | Phần mềm |
33 | Sophistication | n | Sự phức tạp |
34 | Task | n | Nhiệm vụ |
35 | Accommodate | v | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
36 | Associate | v | Có liên quan, quan hệ |
37 | Impact | v,n | Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
38 | Indicate | v | Chỉ ra, cho biết |
39 | Interface | n | Giao diện |
40 | Access | v,n | Truy cập; sự truy cập |
41 | Analyst | n | Nhà phân tích |
42 | Imitate | v | Mô phỏng |
43 | Disparate | a | Khác nhau, khác loại |
44 | Distributed system | n | Hệ phân tán |
45 | Environment | n | Môi trường |
46 | Fibre – optic cable | n | Cáp quang |
47 | Flexible | a | Mềm dẻo |
48 | Hook | v | Ghép vào với nhau |
49 | Multiplexor | n | Bộ dồn kênh |
50 | Peripheral | a | Ngoại vi |
51 | Single – purpose | n | Đơn mục đích |
52 | Activity | n | Hoạt động |
53 | Attach | v | Gắn vào, đính vào |
54 | Coordinate | v | Phối hợp |
55 | Channel | n | Kênh |
56 | Cluster controller | n | Bộ điều khiển trùm |
57 | Convert | v | Chuyển đổi |
58 | Gateway | n | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
59 | Limit | v,n | Hạn chế |
60 | Graphics | n | Đồ họa |
61 | Interchange | v | Trao đổi lẫn nhau |
62 | Magazine | n | Tạp chí |
63 | Multimedia | n | Đa phương tiện |
64 | Package | n | Gói |
65 | Recognize | v | Nhận ra, nhận diện |
66 | Diagram | n | Biểu đồ |
67 | Distribute | v | Phân phối |
68 | Document | n | Văn bản |
69 | Encode | v | Mã hóa |
70 | Execute | v | Thi hành |
71 | Configuration | n | Cấu hình |
72 | Contemporary | a | Cùng lúc, đồng thời |
73 | Decade | n | Thập kỷ |
74 | Definition | n | Định nghĩa |
75 | Discourage | v | Không khuyến khích, không động viên |
76 | Service | n | Dịch vụ |
77 | Solve | v | Giải quyết |
78 | Superior | a | Hơn, trên, cao hơn… |
79 | Text | n | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
80 | Aspect | n | Lĩnh vực, khía cạnh |
81 | Causal | a | Có tính nhân quả |
82 | Chronological | a | Thứ tự thời gian |
83 | Global | a | Toàn cầu, tổng thể |
84 | Hybrid | a | Lai |
85 | Immense | a | Bao la, rộng lớn |
86 | Increase | v | Tăng |
87 | Distinction | n | Sự phân biệt, sự khác biệt |
88 | Encourage | v | Động viên, khuyến khích |
89 | Essential | a | Thiết yếu, căn bản |
90 | Filtration | n | Lọc |
91 | Install | v | Cài đặt, thiết lập |
92 | Depth | n | chiều sâu |
94 | Envelop | v | bao,bọc, phủ |
94 | Shape | n | hình dạng |
94 | Datum | n | dữ liệu |
94 | Function | n | nhiệm vụ |
94 | Sustainable | adj | có thể chịu đựng được |
94 | Spatial | adj | (thuộc) không gian |
94 | Axis | n | trục |
94 | Space | n | khoảng, chỗ |
94 | Connection | n | phép nối, cách nối, mạch |
94 | Clad | v | phủ, che phủ |
94 | Context | n | bối cảnh, phạm vi |
94 | Portal | n | cửa chính, cổng chính |
94 | Foreground | n | cận cảnh |
94 | Configuration | n | cấu hình, hình dạng |
94 | Layout | v | bố trí, xếp đặt |
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
Trên đây là tất cả những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa được sử dụng thường xuyên và thông dụng nhất. Hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin mà bạn đang tìm kiếm