
Bạn muốn tìm thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược? Bởi đây là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích lĩnh vực này những từ vựng hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược, JES đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược phổ biến và hữu ích nhất hiện nay, hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và cuộc sống.
STT | TỪ VỰNG | Ý NGHĨA |
1 | leper | Bệnh cùi (hủi, phong) |
2 | Epidemic, plague | Bệnh dịch |
3 | Stomach ache | Bệnh đau dạ dày |
4 | Diabetes | Bệnh đái đường |
5 | Arthralgia | Bệnh đau khớp (xương) |
6 | Diphteria | Bệnh bạch hầu |
7 | Disease, sickness, illness | Bệnh |
8 | Poliomyelitis | Bệnh bại liệt trẻ em |
9 | Influenza, flu | Bệnh cúm |
10 | cirrhosis | (b) Xơ gan |
11 | hepatitis | (a) Viêm gan |
12 | Hear-disease | Bệnh đau tim |
13 | Small box | Bệnh đậu mùa |
14 | Cataract | Bệnh **c nhân mắt |
15 | Trachoma | Bệnh đau mắt hột |
16 | Sore eyes (conjunctivitis) | Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) |
17 | Appendicitis | Bệnh đau ruột thừa |
18 | Hepatitis | Bệnh đau gan |
19 | Tuberculosis, phthisis (phổi) | Bệnh lao |
20 | Dysntery | Bệnh kiết lỵ |
21 | Blennorrhagia | Bệnh lậu |
22 | disease | Bệnh mạn tínhChronic |
23 | Paralysis (hemiplegia) | Bệnh liệt (nửa người) |
24 | Skin disease | Bệnh ngoài da |
25 | Epilepsy | Bệnh động kinh |
26 | Chancre | Bệnh hạ cam, săng |
27 | Cough, whooping cough | Bệnh ho, ho gà |
28 | Asthma | Bệnh hen (suyễn) |
29 | Venereal disease | Bệnh hoa liễu (phong tình) |
30 | Measles | Bệnh sởi |
31 | Dengue fever | Bệnh sốt xuất huyết |
32 | Arthritis | Bệnh xưng khớp xương |
33 | Mental disease | Bệnh tâm thần |
34 | Constipation | Bệnh táo |
35 | Rheumatism | Bệnh thấp |
36 | Chicken-pox | Bệnh thuỷ đậu |
37 | Infarct (cardiac infarctus) | Bệnh nhồi máu (cơ tim) |
38 | (dermatology) | (Da liễu)Khoa da |
39 | Beriberi | Bệnh phù thũng |
40 | AIDS | Bệnh Sida |
41 | Scarlet fever | Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt) |
42 | Malaria, paludism | Bệnh sốt rét |
43 | Tetanus | Bệnh uốn ván |
44 | Cancer | Bệnh ung thư |
45 | Meningitis | Bệnh màng não |
46 | Bronchitis | Bệnh viêm phế quản |
47 | Encephalitis | Bệnh viêm não |
48 | Pneumonia | Bệnh viêm phổi |
49 | Anaemia | Bệnh thiếu máu |
50 | Typhoid (fever) | Bệnh thương hàn |
51 | Scrofula | Bệnh tràng nhạc |
52 | Syphilis | Bệnh tim |
53 | Hemorrhoid | Bệnh trĩ |
54 | Patient, sick (man, woman) | Bệnh nhân |
55 | Bandage | Băng |
56 | A feeling of nausea | Buồn nôn |
57 | To feel the pulse | Bắt mạch |
58 | To have a cold, to catch cold | Cảm |
59 | Acute disease | Cấp tính (bệnh) |
60 | First – aid | Cấp cứu |
61 | Carditis | Bệnh viêm tim |
62 | Enteritis | Bệnh viêm ruột |
63 | Psychiatry | Bệnh học tâm thần |
64 | AIDS | Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) |
65 | Pathology | Bệnh lý |
66 | Hospital | Bệnh viện |
67 | Midwife | Bà đỡ |
68 | Dull ache | Đau âm ỉ |
69 | Sore throat | Đau họng |
70 | Ear ache | Đau tai |
71 | Toothache | Đau răng |
72 | To have pain in the hand | Đau tay |
73 | To treat, treatment | Điều trị |
74 | To diagnose, diagnosis | Chẩn đoán |
75 | Giddy | Chóng mặt |
76 | X-ray | Chiếu điện |
77 | Allergy | Dị ứng |
78 | Acute pain | Đau buốt, chói |
79 | To send for a doctor | Gọi bác sĩ |
80 | Istêri Hysteria | Chứng |
81 | Blood pressure | Huyết áp |
82 | To examine | Khám bệnh |
83 | Ulcer | Loét,ung nhọt |
84 | Heart complaint | Đau tim |
85 | Therapeutics | Điều trị học |
86 | Ascarid | Giun đũa |
87 | Prescription | Đơn thuốc |
88 | Tumuor | Khối u |
89 | Insomnia | Mất ngủ |
90 | Surgery | Ngoại khoa (phẫu thuật) |
91 | To faint, to loose consciousness | Ngất |
92 | Poisoning | Ngộ độc |
93 | To take out (extract) a tooth. | Nhổ răng |
94 | Paediatrics | Nhi khoa |
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm.