Từ vựng ielts chủ đề Sport

0
7083
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sport

Chủ đề Sport trong ielts luôn được nhiều người quan tâm và tìm kiếm. Vì thế , JES sẽ tổng hợp các từ vựng Ielts chủ đề Sport thông dụng nhất để hỗ trợ các bạn trong công việc cũng như học tập. Hy vọng bài viết này hữu ích cho các bạn.

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1aerobicsthể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
2American footballbóng đá Mỹ
3archerybắn cung
4athleticsđiền kinh
5badmintoncầu lông
6baseballbóng chày
7basketballbóng rổ
8beach volleyballbóng rổ bãi biển
9bowlstrò ném bóng gỗ
10boxingđấm bốc
11canoeingchèo thuyền ca-nô
12climbingleo núi
13cricketcrikê
14cyclingđua xe đạp
15dartstrò ném phi tiêu
16divinglặn
17fishingcâu cá
18footballbóng đá
19go-kartingđua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
20golfđánh gôn
21gymnasticstập thể hình
22handballbóng ném
23hikingđi bộ đường dài
24hockeykhúc côn cầu
25horse racingđua ngựa
26horse ridingcưỡi ngựa
27huntingđi săn
28ice hockeykhúc côn cầu trên sân băng
29ice skatingtrượt băng
30inline skating hoặc rollerbladingtrượt pa-tanh
31joggingchạy bộ
32judovõ judo
33karatevõ karate
34kick boxingvõ đối kháng
35lacrossebóng vợt
36martial artsvõ thuật
37motor racingđua ô tô
38mountaineeringleo núi
39netballbóng rổ nữ
40poolbi-a
41rowingchèo thuyền
42rugbybóng bầu dục
43runningchạy đua
44sailingchèo thuyền
45scuba divinglặn có bình khí
46shootingbắn súng
47skateboardingtrượt ván
48skiingtrượt tuyết
49snookerbi-a
50snowboardingtrượt tuyết ván
51squashbóng quần
52surfinglướt sóng
53swimmingbơi lội
54table tennisbóng bàn
55ten-pin bowlingbowling
56tennistennis
57volleyballbóng chuyền
58walkingđi bộ
59water polobóng nước
60water skiinglướt ván nước do tàu kéo
61weightliftingcử tạ
62windsurfinglướt ván buồm
63wrestlingmôn đấu vật
64yogayoga
65badminton racquetvợt cầu lông
66ballquả bóng
67baseball batgầy bóng chày
68cricket batgậy crikê
69boxing glovegăng tay đấm bốc
70fishing rodcần câu cá
71footballquả bóng đá
72football bootsgiày đá bóng
73golf clubgậy đánh gôn
74hockey stickgậy chơi khúc côn cầu
75ice skatesgiầy trượt băng
76pool cuegậy chơi bi-a
77rugby ballquả bóng bầu dục
78running shoesgiày chạy
79skateboardván trượt
80skisván trượt tuyết
81squash racquetvợt đánh quần
82tennis racquetvợt tennis
83to playchơi
84to winthắng
85to losethua
86to drawhòa
87to watchxem
88gametrò chơi
89fixturecuộc thi đấu
90matchtrận đấu
91competitioncuộc thi đấu
92league tablebảng xếp hạng
93scoretỉ số
94resultkết quả
95winnerngười thắng cuộc
96loserngười thua cuộc
97opponentđối thủ
98umpiretrọng tài
99spectatorkhán giả
100winthắng
101lossthua
102victorychiến thắng
103defeatđánh bại/thua trận
104drawhòa
105to play awaychơi sân khách
106to play at homechơi sân nhà
107Olympic GamesThế vận hội Olympic
108boxing ringvõ đài quyền anh
109cricket groundsân crikê
110football pitchsân bóng đá
111golf coursesân gôn
112gymphòng tập
113ice rinksân trượt băng
114racetrackđường đua
115running trackđường chạy đua
116squash courtsân chơi bóng quần
117swimming poolhồ bơi
118tennis courtsân tennis
119standkhán đài

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề giọng nói
Tóm lại vấn đề
Trên đây là trọn bộ từ vựng chủ đề Sport thông dụng mà bạn cần biết. Hi vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin cần thiết mà bạn đang tìm kiếm.

5/5 - (100 bình chọn)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here