
Trọng tải tiếng Anh gọi là payload
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Trọng tải có thể bạn quan tâm:
- failing load : tải trọng phá hủy
- fictitious load : tải trọng ảo
- fixed load : tải trọng cố định, tải trọng không đổi
- fluctuating load : tải trọng dao động
- full load : tải trọng toàn phần
- gradually applied load : sự chất tải tăng dần
- gravity load : tải trọng bản thân, tự trọng
- gross load : tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
- gust load : (hàng không) tải trọng khi gió giật
- heat load : tải trọng do nhiệt
- impact load : tải trọng va đập
- imposed load : tải trọng đặt vào
- impulsive load : tải trọng va đập, tải trọng xung
- increment load : tải trọng phụ
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Trọng tải tiếng Anh là gì?.