
Trao đổi hàng hóa tiếng Anh gọi là commodity exchange
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Trao đổi hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Transit time: Thời gian trung chuyển
- Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
- Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
- Container: công-te-nơ chứa hàng
- Stowage: xếp hàng
- Trimming: san, cào hàng
- Crane/tackle: cần cẩu
- Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Trao đổi hàng hóa tiếng Anh là gì?.