
Tranh tụng tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng thuộc chuyên ngành luật. Muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao, cũng như cách dùng và vị trí của nó trong câu, thì theo dõi bài viết này nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Fight | tranh tụng | After the war, Leo became a lawyer and fought dozens of legal cases for the Watch Tower Society that involved freedom of worship. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Fight: /faɪt/
Sau đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hiểu rõ cách dùng và vị trí của từ trong câu hơn:
- Martin Mayer pointed out four functions of a lawyer, including counseling, securing, negotiating and fighting. (Martin Mayer đã chỉ ra bốn chức năng của một luật sư, bao gồm tư vấn, đảm bảo hiệu lực pháp lý có lời cho thân chủ, đàm phán, thương thuyết và tranh tụng)
- Fighting is one of the most prominent functions, which is often portrayed by movies as a lawyer. (Tranh tụng là chức năng cuối cùng và nổi bật nhất, vốn thường được phim ảnh khắc họa về nghề luật sư)
Mong rằng phần thông tin trên đã đầy đủ để hỗ trợ các bạn trả lời câu hỏi tranh tụng tiếng Anh là gì.