
Trắng án tiếng Anh là to be acquitted hay to be cleared from a charge/an accusation.
Trắng án có nghĩa là được tòa xử vô tội.
Lưu ý rằng, có sự khác biệt giữa trắng án (acquitted) và vô tội (innocent). Trong hệ thống Tư pháp Hoa Kỳ, mọi người đều vô tội (innocent) cho đến khi được chứng minh là có tội (guilty).
Tuy nhiên, trong phòng xử án, chỉ vì ai đó không được chứng minh là có tội (guilty), không nhất thiết có nghĩa là người đó vô tội (innocent).
Được trắng án (acquitted) có nghĩa là một người chưa bị chứng minh là có tội (guilty) trước tòa án pháp luật. Vô tội (innocent) trong trường hợp này có nghĩa là không thể khiển trách (blameless) bằng luật pháp.
Một số từ vựng liên quan đến trắng ăn trong tiếng Anh:
- Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
- Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
- Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Vô tội (tiếng Anh là innocent)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a law court)
- Tranh tụng (tiếng Anh là fight)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)