
Tổng mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là một chủ đề không kém phần quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Tổng mặt bằng thi công trong tiếng Nhật là gì nhé.
Tổng mặt bằng thi công tiếng Nhật là 総地盤工事 (そうじばんこうじ), romaji đọc là sō jiban kōji genba.
Các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề xây dựng:
- 切妻 (きりづま): Mái hiên
- 木表 (きおもて): Mặt ngoài của gỗ
- 木裏 (きうら): Mặt trong của gỗ
- 勾配 (こうばい): Độ dốc, độ nghiêng
- 工具 (こうぐ): Công cụ, dụng cụ
- コンプレッサー: Máy nén khí
- コンセント: Ổ cắm
- 構造材 (こうぞうざい): Kết cấu trụ cột
- ずめん: Bản vẽ
- (てっきん) コンクリート: Bê tông cốt sắt
- かべ: Tường
- (けいりょう) コンクリート: Bê tông nhẹ cân
XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Tổng mặt bằng thi công tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.