![Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp [PDF] Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp [PDF]](https://jes.edu.vn/wp-content/uploads/2023/11/Tu-vung-Ielts-Reading-theo-chu-de-thuong-gap.jpg)
Để có thể đạt được điểm số cao trong các kỳ thi và thuận lợi trong việc giao tiếp thì từ vựng đóng góp một phần rất lớn để cấu tạo thành câu hoàn chỉnh. Để tự tin trong luyện thi IELTS, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng IELTS Reading cho các bạn. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Để có thể thuận tiện cho bạn học, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng và chia chúng thành các chủ đề reading ielts.
1.1 Chủ đề Animals, Conservation (Động vật, Bảo tồn)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
Migration | (n) | /maɪˈɡreɪʃən/ | di cư | The migration of birds is an amazing natural phenomenon. (Sự di cư của các loài chim là một hiện tượng tự nhiên kỳ thú.) |
Extinction | (n) | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | tuyệt chủng | Many species are at risk of extinction due to human activities. (Nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người.) |
Habitat | (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | The forest is the natural habitat of many wild animals. (Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.) |
Conservation | (n) | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn | The conservation of endangered species is important for the balance of the ecosystem. (Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng rất quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái.) |
Ecosystem | (n) | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | hệ sinh thái | The ecosystem of the coral reef is very complex. (Hệ sinh thái của rạn san hô rất phức tạp.) |
Poaching | (n) | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | săn bắn trái phép | Poaching of elephants for their ivory tusks is a serious problem in Africa. (Săn trộm voi để lấy ngà là một vấn đề nghiêm trọng ở châu Phi.) |
Predation | (n) | /prɪˈdeɪʃən/ | sự ăn thịt | Predation is a natural part of the food chain in many ecosystems. (Ăn thịt là một phần tự nhiên của chuỗi thức ăn trong nhiều hệ sinh thái.) |
Biodiversity | (n) | /baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | đa dạng sinh học | The destruction of natural habitats has a negative impact on biodiversity. (Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.) |
Adaptation | (n) | /ˌædæpˈteɪʃən/ | sự thích nghi | The adaptation of animals to their environment is crucial for their survival. (Sự thích nghi của động vật với môi trường của chúng là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng.) |
Herbivore | (n) | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | động vật ăn cỏ | Deer and cows are examples of herbivores. (Hươu và bò là những ví dụ về động vật ăn cỏ.) |
Carnivore | (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt | Lions and tigers are examples of carnivores. (Sư tử và hổ là những ví dụ về động vật ăn thịt.) |
Omnivore | (n) | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | động vật ăn tạp | Humans are examples of omnivores as they eat both plants and animals (Con người là ví dụ về động vật ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và động vật) |
Erosion | (n) | /ɪˈroʊʒən/ | xói mòn | The erosion of soil can cause landslides and loss of habitats. (Xói mòn đất có thể gây sạt lở đất và mất môi trường sống.) |
Emission | (n) | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải | The emission of greenhouse gases is causing climate change. (Việc phát thải khí nhà kính đang gây ra biến đổi khí hậu.) |
Deforestation | (n) | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | phá rừng | Deforestation is a major cause of habitat loss and biodiversity decline (Phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống và suy giảm đa dạng sinh học.) |
Raise st in captivity | (phr) | /reɪz ɪn kæpˈtɪvɪti/ | nuôi nhốt | Many conservation organizations raise endangered species in captivity to help increase their population and ensure their survival. (Nhiều tổ chức bảo tồn nuôi nhốt các loài có nguy cơ tuyệt chủng để giúp tăng dân số và đảm bảo sự tồn tại của chúng.) |
Endangered | (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | có nguy cơ tuyệt chủng | The population of pandas is endangered due to habitat loss and poaching. (Quần thể gấu trúc đang bị đe dọa do mất môi trường sống và nạn săn trộm.) |
Exotic | (adj) | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | kỳ lạ | The aquarium has a special exhibit featuring exotic fish from all around the world, including the colorful and rare Mandarin fish. (Thủy cung có một cuộc triển lãm đặc biệt trưng bày các loài cá kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả loài cá Mandarin quý hiếm đầy màu sắc.) |
Sustainable | (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | Sustainable fishing practices are important for maintaining healthy fish populations and preserving marine ecosystems. (Thực hành đánh bắt bền vững rất quan trọng để duy trì quần thể cá khỏe mạnh và bảo tồn hệ sinh thái biển.) |
Wild | (adj) | /waɪld/ | hoang dã | The African savanna is home to a variety of wild animals such as lions, elephants, and zebras. (Xavan châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã như sư tử, voi và ngựa vằn.) |
1.2 Chủ đề Technology (Công nghệ)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch Nghĩa | Ví dụ |
Technology | (n) | /tɛkˈnɑlədʒi/ | công nghệ | The rapid advancement of technology has revolutionized the way we live our lives. (Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.) |
Algorithm | (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán | Google’s search algorithm is constantly evolving to provide users with the most relevant search results. (Thuật toán tìm kiếm của Google luôn tiến hóa để cung cấp cho người dùng các kết quả tìm kiếm liên quan nhất.) |
Innovate | (v) | /ˈɪnəveɪt/ | đổi mới, sáng tạo | Companies must constantly innovate to stay ahead in the technology market. (Các công ty phải liên tục đổi mới để đi đầu trong thị trường công nghệ.) |
Cybersecurity | (n) | /ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/ | an ninh mạng | With the rise of cyber attacks, it’s important to have strong cybersecurity measures in place to protect sensitive information. (Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm là rất quan trọng.) |
Database | (n) | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu | The company’s customer database contains information on millions of customers from around the world. (Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty chứa thông tin về hàng triệu khách hàng từ khắp nơi trên thế giới.) |
Analytics | (n) | /əˈnælɪtɪks/ | phân tích dữ liệu | The company uses analytics to track user behavior on their website and improve the user experience. (Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của họ và cải thiện trải nghiệm người dùng.) |
Cloud computing | (n phr) | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | điện toán đám mây | Many companies now use cloud computing to store and access their data. (Nhiều công ty hiện sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ.) |
Encryption | (n) | /ɪnˈkrɪpʃən/ | mã hóa | The message was sent using end-to-end encryption to ensure privacy and security. (Tin nhắn được gửi bằng mã hóa đầu cuối để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật.) |
Firewall | (n) | /ˈfaɪərwɔːl/ | tường lửa | A firewall is a security measure that monitors and controls incoming and outgoing network traffic. (Tường lửa là một biện pháp bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra.) |
Hack | (v) | /hæk/ | tấn công mạng | The website was hacked last night by an unknown group of hackers. (Trang web đã bị tấn công đêm qua bởi một nhóm tin tặc không xác định.) |
Machine learning | (n phr) | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | học máy | The new app uses machine learning to personalize content for each user. (Ứng dụng mới sử dụng công nghệ học máy để cá nhân hóa nội dung cho từng người dùng.) |
Malware | (n) | /ˈmælweər/ | phần mềm độc hại | The virus was disguised as a harmless download, but it was actually malware. (Vi-rút được ngụy trang dưới dạng một bản tải xuống vô hại, nhưng nó thực sự là phần mềm độc hại.) |
Phishing | (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | lừa đảo trên mạng | This email was a phishing attempt to steal personal information. (Email này là một nỗ lực lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.) |
Virtual reality | (n phr) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | thực tế ảo | The game uses virtual reality to immerse players in a realistic world. (Trò chơi sử dụng thực tế ảo để đưa người chơi vào một thế giới thực tế.) |
Automate | (v) | /ˈɔːtəmeɪt/ | tự động hóa | The factory has automated many of its processes to increase production speed. (Nhà máy đã tự động hóa nhiều quy trình để tăng tốc độ sản xuất.) |
Optimize | (v) | /ˈɒptɪmaɪz/ | tối ưu hóa | The software is designed to optimize the performance of your computer. (Phần mềm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của máy tính của bạn.) |
Wireless | (adj) | /ˈwaɪərləs/ | không dây | The new headphones use wireless technology to connect to your device. (Tai nghe mới sử dụng công nghệ không dây để kết nối với thiết bị của bạn.) |
Upgrade | (v) | /ˈʌpɡreɪd/ | nâng cấp | The company plans to upgrade its software next year to include new features. (Công ty có kế hoạch nâng cấp phần mềm của mình vào năm tới để bao gồm các tính năng mới.) |
Digital | (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số hóa | The world is becoming increasingly digital, with many people preferring to read books on their e-readers rather than in print. (Thế giới đang ngày càng trở nên kỹ thuật số hóa, với nhiều người ưa thích đọc sách trên máy đọc sách điện tử thay vì in ấn.) |
Debug | (v) | /diːˈbʌɡ/ | sửa lỗi, khắc phục lỗi | The programmer spent hours debugging the code to fix the error. (Lập trình viên đã dành hàng giờ để gỡ lỗi mã code để sửa lỗi.) |
2. Tổng hợp 570 từ vựng nền tảng cho IELTS Reading
abandon | abandoned, abandoning, abandonment, abandons, e.g. |
abstract | abstraction, abstractions, abstractly, abstracts, e.g. |
academy | academia, academic, academically, academics, academies, e.g. |
access | accessed, accesses, accessibility, accessible, accessing, inaccessible |
accommodate | accommodated, accommodates, accommodating, accommodation |
accompany | accompanied, accompanies, accompaniment, accompanying, unaccompanied |
accumulate | accumulated, accumulating, accumulation, accumulates |
accurate | accuracy, accurately, inaccuracy, inaccuracies, inaccurate |
achieve | achievable, achieved, achievement, achievements, achieves, achieving |
acknowledge | acknowledged, acknowledges, acknowledging, acknowledgement, acknowledgements |
acquire | acquired, acquires, acquiring, acquisition, acquisitions |
adapt | adaptability, adaptable, adaptation, adaptations, adapted, adapting, adaptive, adapts |
adequate | adequacy, adequately, inadequacies, inadequacy, inadequate, inadequately |
adjust | adjusted, adjusting, adjustment, adjustments, adjusts, readjust, readjusted, readjusting, readjustment, readjustments, readjusts |
administrate | administrates, administration, administrations, administrative, administratively, administrator, administrators |
adult | adulthood, adults |
advocate | advocacy, advocated, advocates, advocating |
Trên đây là danh sách tóm tắt 570 từ vựng từ vựng cho ielts reading dành cho các bạn thi và học IELTS. Các từ vựng này hiện đang được sử dụng tại các trường đại học Victoria, Bang Wellington, Mỹ. Trong 570 từ vựng này sẽ mang đến cho bạn những từ vựng thường gặp và thiết yếu trong kỳ thi IELTS.
3. 99 Từ vựng Academic trong IELTS Reading
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | broke | không có tiền | I have to borrow some money from my Dad. Right now, I’m broke. |
2 | bend over backwards | cố gắng hết sức | He bent over backwards to please his new wife, but she never seemed satisfied. |
3 | bite off more than one can chew | chịu trách nhiệm cho nhiều người | John is so far behind in his studies. Besides classes, he plays sports and works at a part-time job. It seems he has bitten off more than he can chew. |
4 | be sick and tired of | phát sốt, mệt mỏi vì | I’m sick and tired of doing nothing but work. Let’s go out tonight and have fun. |
5 | change one’s mind | thay đổi phương pháp làm | I was planning to work late tonight, but I changed my mind. I’ll do extra work on the weekend instead. |
6 | Cut it out! | dừng lại, đừng làm | That noise is really annoying. Cut it out! |
7 | drop someone a line | gửi thư, email cho ai đó | It was good to meet you and I hope we can see each other again. Drop me a line when you have time. |
8 | figure something out | hiểu vấn đề | I don’t understand how to do this problem. Take a look at it. Maybe you can figure it out. |
9 | fill in for someone | làm thay ai đó | While I was away from the store, my brother filled in for me. |
10 | in ages | trong thời gian dài | Have you seen Joe recently? I haven’t seen him in ages. |
11 | give someone a hand | giúp đỡ | I want to move this desk to the next room. Can you give me a hand? |
12 | hit the hay | đi ngủ, nghỉ ngơi | It’s after 12 o’clock. I think it’s time to hit the hay. |
13 | in the black | lãi, lợi nhuận kinh doanh | Our business is really improving. We’ve been in the black all year. |
14 | in the red | thua lỗ | Business is really going poorly these days. We’ve been in the red for the past three months. |
15 | in the nick of time | không quá muộn | I got to the drugstore just in the nick of time. It’s a good thing because I really need this medicine! |
16 | keep one’s chin up | tiếp tục cố gắng | I know things have been difficult for you recently, but keep your chin up. It will get better soon. |
17 | know something like the back of your hand | hiểu biết | If you get lost, just ask me for directions. I know this part of town like the back of my hand |
18 | once in a while | thỉnh thoảng | Have you been to the new movie theater? No, only see movies once in a while I usually stay home and watch TV. |
19 | sharp | chính xác, đúng giờ | I’ll meet you at 9 o’clock sharp. If you’re late, we’ll be in trouble! |
20 | sleep on it | suy nghĩ trước khi làm gì đó | That sounds like a good deal, but I’d like to sleep on it before I give you my final decision. |
4. Hướng dẫn học từ vựng trong IELTS Reading hiệu quả
Nếu như bạn không tích góp được vốn từ vựng cho riêng mình thì việc thi IELTS Reading là một trở ngại lớn. Và việc tích góp vốn từ vựng còn giúp bạn ở phần IELTS Speaking, Writing rất nhiều.
Ngày nay, việc học sẽ dễ hơn khi từ vựng ielts reading theo chủ đề được sắp xếp và phân bổ một cách hợp lý. Học hay làm gì thì chúng ta cũng cần phải cần cù, chăm chỉ mỗi ngày và không từ bỏ thì mới đạt được thành công.
Sau đây, là một số lời khuyên đề nhớ và học được từ vựng reading ielts nhanh hơn:
- Khi học các từ vựng bạn nên note ra giấy và dán nó ở những nơi bạn hay nhìn nhất. Lúc đó, bạn học sẽ ghi nhớ các mặt chữ và dần dần đưa vào trong bộ não của mình. Bạn nên áp dụng thường xuyên các vốn từ mà mình có vào thực tế và kết nối chúng tạo thành một câu hoàn chỉnh, dần dần tạo thành một đoạn. Từ đó, bạn ghi nhớ sử dụng chúng theo ngữ cảnh cụ thể.
- Thường xuyên kết hợp các từ vựng khác nhau để luyện tập.
- Bạn có thể nhờ một người khác kiểm tra từ cho mình qua việc trò chuyện hoặc bạn có thể tự kiểm tra cho mình mỗi ngày.
- Trong quá trình luyện tập, bạn hãy áp dụng các từ vựng trong bài thi IELTS để được nâng cao hơn.

Ở bài viết trên, chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp cho các bạn được các từ vựng ielts reading cơ bản và thông dụng nhất. Với mong muốn đem lại những kiến thức tốt nhất và hữu ích nhất cho bạn học, chuẩn bị một hành trang vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn có một bài thi IELTS đạt được điểm số cao như mong đợi.