Home Học tiếng Anh Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp [PDF]

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp [PDF]

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp [PDF]
Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp | Nguồn: Internet

Để có thể đạt được điểm số cao trong các kỳ thi và thuận lợi trong việc giao tiếp thì từ vựng đóng góp một phần rất lớn để cấu tạo thành câu hoàn chỉnh. Để tự tin trong luyện thi IELTS, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng IELTS Reading cho các bạn. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

1. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Để có thể thuận tiện cho bạn học, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng và chia chúng thành các chủ đề reading ielts.

1.1 Chủ đề Animals, Conservation (Động vật, Bảo tồn)

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch NghĩaVí dụ
Migration(n)/maɪˈɡreɪʃən/di cưThe migration of birds is an amazing natural phenomenon.
(Sự di cư của các loài chim là một hiện tượng tự nhiên kỳ thú.)
Extinction(n)/ɪkˈstɪŋkʃən/tuyệt chủngMany species are at risk of extinction due to human activities.
(Nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người.)
Habitat(n)/ˈhæbɪtæt/môi trường sốngThe forest is the natural habitat of many wild animals.
(Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.)
Conservation(n)/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/bảo tồnThe conservation of endangered species is important for the balance of the ecosystem.
(Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng rất quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái.)
Ecosystem(n)/ˈiːkoʊsɪstəm/hệ sinh tháiThe ecosystem of the coral reef is very complex.
(Hệ sinh thái của rạn san hô rất phức tạp.)
Poaching(n)/ˈpoʊtʃɪŋ/săn bắn trái phépPoaching of elephants for their ivory tusks is a serious problem in Africa.
(Săn trộm voi để lấy ngà là một vấn đề nghiêm trọng ở châu Phi.)
Predation(n)/prɪˈdeɪʃən/sự ăn thịtPredation is a natural part of the food chain in many ecosystems.
(Ăn thịt là một phần tự nhiên của chuỗi thức ăn trong nhiều hệ sinh thái.)
Biodiversity(n)/baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/đa dạng sinh họcThe destruction of natural habitats has a negative impact on biodiversity.
(Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên có tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.)
Adaptation(n)/ˌædæpˈteɪʃən/sự thích nghiThe adaptation of animals to their environment is crucial for their survival.
(Sự thích nghi của động vật với môi trường của chúng là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng.)
Herbivore(n)/ˈhɜːrbɪvɔːr/động vật ăn cỏDeer and cows are examples of herbivores.
(Hươu và bò là những ví dụ về động vật ăn cỏ.)
Carnivore(n)/ˈkɑːrnɪvɔːr/động vật ăn thịtLions and tigers are examples of carnivores.
(Sư tử và hổ là những ví dụ về động vật ăn thịt.)
Omnivore(n)/ˈɑːmnɪvɔːr/động vật ăn tạpHumans are examples of omnivores as they eat both plants and animals
(Con người là ví dụ về động vật ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và động vật)
Erosion(n)/ɪˈroʊʒən/xói mònThe erosion of soil can cause landslides and loss of habitats.
(Xói mòn đất có thể gây sạt lở đất và mất môi trường sống.)
Emission(n)/ɪˈmɪʃn/khí thảiThe emission of greenhouse gases is causing climate change.
(Việc phát thải khí nhà kính đang gây ra biến đổi khí hậu.)
Deforestation(n)/diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/phá rừngDeforestation is a major cause of habitat loss and biodiversity decline
(Phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống và suy giảm đa dạng sinh học.)
Raise st in captivity(phr)/reɪz ɪn kæpˈtɪvɪti/nuôi nhốtMany conservation organizations raise endangered species in captivity to help increase their population and ensure their survival.
(Nhiều tổ chức bảo tồn nuôi nhốt các loài có nguy cơ tuyệt chủng để giúp tăng dân số và đảm bảo sự tồn tại của chúng.)
Endangered(adj)/ɪnˈdeɪndʒərd/có nguy cơ tuyệt chủngThe population of pandas is endangered due to habitat loss and poaching.
(Quần thể gấu trúc đang bị đe dọa do mất môi trường sống và nạn săn trộm.)
Exotic(adj)/ɪɡˈzɑːtɪk/kỳ lạThe aquarium has a special exhibit featuring exotic fish from all around the world, including the colorful and rare Mandarin fish.
(Thủy cung có một cuộc triển lãm đặc biệt trưng bày các loài cá kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả loài cá Mandarin quý hiếm đầy màu sắc.)
Sustainable(adj)/səˈsteɪnəbl/bền vữngSustainable fishing practices are important for maintaining healthy fish populations and preserving marine ecosystems.
(Thực hành đánh bắt bền vững rất quan trọng để duy trì quần thể cá khỏe mạnh và bảo tồn hệ sinh thái biển.)
Wild(adj)/waɪld/hoang dãThe African savanna is home to a variety of wild animals such as lions, elephants, and zebras.
(Xavan châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã như sư tử, voi và ngựa vằn.)

 

1.2 Chủ đề Technology (Công nghệ)

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch NghĩaVí dụ
Technology(n)/tɛkˈnɑlədʒi/công nghệThe rapid advancement of technology has revolutionized the way we live our lives.
(Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống.)
Algorithm(n)/ˈælɡərɪðəm/thuật toánGoogle’s search algorithm is constantly evolving to provide users with the most relevant search results.
(Thuật toán tìm kiếm của Google luôn tiến hóa để cung cấp cho người dùng các kết quả tìm kiếm liên quan nhất.)
Innovate(v)/ˈɪnəveɪt/đổi mới, sáng tạoCompanies must constantly innovate to stay ahead in the technology market.
(Các công ty phải liên tục đổi mới để đi đầu trong thị trường công nghệ.)
Cybersecurity(n)/ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/an ninh mạngWith the rise of cyber attacks, it’s important to have strong cybersecurity measures in place to protect sensitive information.
(Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm là rất quan trọng.)
Database(n)/ˈdeɪtəbeɪs/cơ sở dữ liệuThe company’s customer database contains information on millions of customers from around the world.
(Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty chứa thông tin về hàng triệu khách hàng từ khắp nơi trên thế giới.)
Analytics(n)/əˈnælɪtɪks/phân tích dữ liệuThe company uses analytics to track user behavior on their website and improve the user experience.
(Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của họ và cải thiện trải nghiệm người dùng.)
Cloud computing(n phr)/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/điện toán đám mâyMany companies now use cloud computing to store and access their data.
(Nhiều công ty hiện sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ.)
Encryption(n)/ɪnˈkrɪpʃən/mã hóaThe message was sent using end-to-end encryption to ensure privacy and security.
(Tin nhắn được gửi bằng mã hóa đầu cuối để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật.)
Firewall(n)/ˈfaɪərwɔːl/tường lửaA firewall is a security measure that monitors and controls incoming and outgoing network traffic.
(Tường lửa là một biện pháp bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra.)
Hack(v)/hæk/tấn công mạngThe website was hacked last night by an unknown group of hackers.
(Trang web đã bị tấn công đêm qua bởi một nhóm tin tặc không xác định.)
Machine learning(n phr)/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/học máyThe new app uses machine learning to personalize content for each user.
(Ứng dụng mới sử dụng công nghệ học máy để cá nhân hóa nội dung cho từng người dùng.)
Malware(n)/ˈmælweər/phần mềm độc hạiThe virus was disguised as a harmless download, but it was actually malware.
(Vi-rút được ngụy trang dưới dạng một bản tải xuống vô hại, nhưng nó thực sự là phần mềm độc hại.)
Phishing(n)/ˈfɪʃɪŋ/lừa đảo trên mạngThis email was a phishing attempt to steal personal information.
(Email này là một nỗ lực lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.)
Virtual reality(n phr)/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/thực tế ảoThe game uses virtual reality to immerse players in a realistic world.
(Trò chơi sử dụng thực tế ảo để đưa người chơi vào một thế giới thực tế.)
Automate(v)/ˈɔːtəmeɪt/tự động hóaThe factory has automated many of its processes to increase production speed.
(Nhà máy đã tự động hóa nhiều quy trình để tăng tốc độ sản xuất.)
Optimize(v)/ˈɒptɪmaɪz/tối ưu hóaThe software is designed to optimize the performance of your computer.
(Phần mềm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của máy tính của bạn.)
Wireless(adj)/ˈwaɪərləs/không dâyThe new headphones use wireless technology to connect to your device.
(Tai nghe mới sử dụng công nghệ không dây để kết nối với thiết bị của bạn.)
Upgrade(v)/ˈʌpɡreɪd/nâng cấpThe company plans to upgrade its software next year to include new features.
(Công ty có kế hoạch nâng cấp phần mềm của mình vào năm tới để bao gồm các tính năng mới.)
Digital(adj)/ˈdɪdʒɪtl/kỹ thuật số hóaThe world is becoming increasingly digital, with many people preferring to read books on their e-readers rather than in print.
(Thế giới đang ngày càng trở nên kỹ thuật số hóa, với nhiều người ưa thích đọc sách trên máy đọc sách điện tử thay vì in ấn.)
Debug(v)/diːˈbʌɡ/sửa lỗi, khắc phục lỗiThe programmer spent hours debugging the code to fix the error.
(Lập trình viên đã dành hàng giờ để gỡ lỗi mã code để sửa lỗi.)

 

2. Tổng hợp 570 từ vựng nền tảng cho IELTS Reading

abandonabandoned, abandoning, abandonment, abandons, e.g.
abstractabstraction, abstractions, abstractly, abstracts, e.g.
academyacademia, academic, academically, academics, academies, e.g.
accessaccessed, accesses, accessibility, accessible, accessing, inaccessible
accommodateaccommodated, accommodates, accommodating, accommodation
accompanyaccompanied, accompanies, accompaniment, accompanying, unaccompanied
accumulateaccumulated, accumulating, accumulation, accumulates
accurateaccuracy, accurately, inaccuracy, inaccuracies, inaccurate
achieveachievable, achieved, achievement, achievements, achieves, achieving
acknowledgeacknowledged, acknowledges, acknowledging, acknowledgement, acknowledgements
acquireacquired, acquires, acquiring, acquisition, acquisitions
adaptadaptability, adaptable, adaptation, adaptations, adapted, adapting, adaptive, adapts
adequateadequacy, adequately, inadequacies, inadequacy, inadequate, inadequately
adjustadjusted, adjusting, adjustment, adjustments, adjusts, readjust, readjusted, readjusting, readjustment, readjustments, readjusts
administrateadministrates, administration, administrations, administrative, administratively, administrator, administrators
adultadulthood, adults
advocateadvocacy, advocated, advocates, advocating

Trên đây là danh sách tóm tắt 570 từ vựng từ vựng cho ielts reading dành cho các bạn thi và học IELTS. Các từ vựng này hiện đang được sử dụng tại các trường đại học Victoria, Bang Wellington, Mỹ. Trong 570 từ vựng này sẽ mang đến cho bạn những từ vựng thường gặp và thiết yếu trong kỳ thi IELTS.

3. 99 Từ vựng Academic trong IELTS Reading

STTTừ vựngDịch nghĩaVí dụ
1brokekhông có tiềnI have to borrow some money from my Dad. Right now, I’m broke.
2bend over backwardscố gắng hết sứcHe bent over backwards to please his new wife, but she never seemed satisfied.
3bite off more than one can chewchịu trách nhiệm cho nhiều ngườiJohn is so far behind in his studies. Besides classes, he plays sports and works at a part-time job. It seems he has bitten off more than he can chew.
4be sick and tired ofphát sốt, mệt mỏi vìI’m sick and tired of doing nothing but work. Let’s go out tonight and have fun.
5change one’s mindthay đổi phương pháp làmI was planning to work late tonight, but I changed my mind. I’ll do extra work on the weekend instead.
6Cut it out!dừng lại, đừng làmThat noise is really annoying. Cut it out!
7drop someone a linegửi thư, email cho ai đóIt was good to meet you and I hope we can see each other again. Drop me a line when you have time.
8figure something outhiểu vấn đềI don’t understand how to do this problem. Take a look at it. Maybe you can figure it out.
9fill in for someonelàm thay ai đóWhile I was away from the store, my brother filled in for me.
10in agestrong thời gian dàiHave you seen Joe recently? I haven’t seen him in ages.
11give someone a handgiúp đỡI want to move this desk to the next room. Can you give me a hand?
12hit the hayđi ngủ, nghỉ ngơiIt’s after 12 o’clock. I think it’s time to hit the hay.
13in the blacklãi, lợi nhuận kinh doanhOur business is really improving. We’ve been in the black all year.
14in the redthua lỗBusiness is really going poorly these days. We’ve been in the red for the past three months.
15in the nick of timekhông quá muộnI got to the drugstore just in the nick of time. It’s a good thing because I really need this medicine!
16keep one’s chin uptiếp tục cố gắngI know things have been difficult for you recently, but keep your chin up. It will get better soon.
17know something like the back of your handhiểu biếtIf you get lost, just ask me for directions. I know this part of town like the back of my hand
18once in a whilethỉnh thoảngHave you been to the new movie theater? No, only see movies once in a while I usually stay home and watch TV.
19sharpchính xác, đúng giờI’ll meet you at 9 o’clock sharp. If you’re late, we’ll be in trouble!
20sleep on itsuy nghĩ trước khi làm gì đóThat sounds like a good deal, but I’d like to sleep on it before I give you my final decision.

4. Hướng dẫn học từ vựng trong IELTS Reading hiệu quả

Nếu như bạn không tích góp được vốn từ vựng cho riêng mình thì việc thi IELTS Reading là một trở ngại lớn. Và việc tích góp vốn từ vựng còn giúp bạn ở phần IELTS Speaking, Writing rất nhiều.

Ngày nay, việc học sẽ dễ hơn khi từ vựng ielts reading theo chủ đề được sắp xếp và phân bổ một cách hợp lý. Học hay làm gì thì chúng ta cũng cần phải cần cù, chăm chỉ mỗi ngày và không từ bỏ thì mới đạt được thành công.

Sau đây, là một số lời khuyên đề nhớ và học được từ vựng reading ielts nhanh hơn:

  • Khi học các từ vựng bạn nên note ra giấy và dán nó ở những nơi bạn hay nhìn nhất. Lúc đó, bạn học sẽ ghi nhớ các mặt chữ và dần dần đưa vào trong bộ não của mình. Bạn nên áp dụng thường xuyên các vốn từ mà mình có vào thực tế và kết nối chúng tạo thành một câu hoàn chỉnh, dần dần tạo thành một đoạn. Từ đó, bạn ghi nhớ sử dụng chúng theo ngữ cảnh cụ thể.
  • Thường xuyên kết hợp các từ vựng khác nhau để luyện tập.
  • Bạn có thể nhờ một người khác kiểm tra từ cho mình qua việc trò chuyện hoặc bạn có thể tự kiểm tra cho mình mỗi ngày.
  • Trong quá trình luyện tập, bạn hãy áp dụng các từ vựng trong bài thi IELTS để được nâng cao hơn.
Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp
Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp | Nguồn: Internet

Ở bài viết trên, chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp cho các bạn được các từ vựng ielts reading cơ bản và thông dụng nhất. Với mong muốn đem lại những kiến thức tốt nhất và hữu ích nhất cho bạn học, chuẩn bị một hành trang vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn có một bài thi IELTS đạt được điểm số cao như mong đợi.