Bạn đang tìm hiểu về kanji N5, đây là một trong những bảng chữ cái quan trọng trong tiếng Nhật. Hôm nay JES sẽ chia sẻ cho các bạn về “Tổng hợp 103 Kanji N5 Tiếng Nhật đầy đủ nhất [Full PDF]”. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé.
Tổng hợp 103 Kanji N5 Tiếng Nhật đầy đủ nhất [Full PDF]
Giới thiệu về kanji N5
Kỳ thi JLPT tiếng Nhật ngữ được phân chia thành 5 cấp độ từ cấp độ: Từ cấp độ cao nhất là N1 và cấp độ thấp nhất N5, khi bạn học cấp độ càng cao phải đòi hỏi lượng kiến thức và kỹ năng của bạn càng nhiều.
Đối với những người học tiếng Nhật thì học chữ kanji N5 sẽ là một trong những phần khó nhất khi bạn học tiếng Nhật. Để nắm chắc bảng chữ kanji N5 bạn phải cần có 1 cách học mới và hiệu quả.
Đề thi JLPT N5 gồm 3 phần: (văn tự – từ vựng), (ngữ pháp- đọc hiểu, nghe hiểu). Ở cấp độ N5 thì phần văn tự sẽ không quá khó chỉ cần bạn nắm vững kanji N5 thì bạn đã tự tin được phần nào rồi đó
Tổng hợp bảng chữ kanji N5 – Số đếm
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
一 |
1 |
ichi, itsu |
hito(tsu), hito |
一日1 người |
二 |
2 |
ni |
futa(tsu), futa |
二日2 người |
三 |
3 |
san |
mit(tsu), mi |
三日Ngày 3 (ngày 3 của tháng) |
四 |
4 |
shi |
yo(tsu), yo, yon |
四日Ngày 4(ngày 4 của tháng) |
五 |
5 |
go |
itsu(tsu), itsu |
五日Ngày 5((ngày 5của tháng) |
六 |
6 |
roku |
mut(tsu), mu |
六日Ngày 6(ngày 6 của tháng) |
七 |
7 |
shichi |
nana(tsu), nana |
七日Ngày 7(ngày 7 của tháng) |
八 |
8 |
hachi |
yat(tsu), ya |
八日Ngày 8(ngày 8 của tháng) |
九 |
9 |
kyuu, ku |
kokono(tsu), kokono |
九日Ngày 9(ngày9 của tháng) |
十 |
10 |
juu, ji |
tou, to |
十日Ngày 10(ngày 10 của tháng) |
百 |
100 |
hyaku |
— |
百万円1.000.000 Yên |
千 |
1000 |
sen |
chi |
千万円10.000.000 Yên |
万 |
10000 |
man, ban |
— |
|
円 |
Yên |
en |
maru(i) |
円 yên / hình tròn) |
Tổng hợp Kanji N5 – Thời gian
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
日 |
Ngày / mặt trời |
nichi, jitsu |
hi, ka |
明日(Ngày mai) |
週 |
Cuôi tuần |
shuu |
— |
毎週 (Mỗi tuần) |
月 |
Tháng, mặt trăng |
getsu, gatsu |
tsuki |
月曜日 (Thứ 2) |
年 |
Năm |
nen |
toshi |
今年(Năm nay), 法年(năm ngoái) |
時 |
Giờ |
ji |
toki |
時計 (đồng hồ) |
間 |
Trong khoảng thời gian |
kan, ken |
aida |
時間 (thời gian) |
分 |
Phút |
bun, bu, fun |
wa(karu) |
三十分 (30 phút), 自分 (bản thân) |
午 |
Buổi trưa |
go |
— |
午前 (sáng A.M.) |
前 |
Trước |
zen |
mae |
名前 (tên) |
後 |
Sau, phía sau |
go, kou |
ato |
午後 (buổi trưa, P.M.) |
今 |
Bây giờ |
kon, kin |
ima |
今晩 (tối nay), 今朝 (sang nay) |
先 |
Trước, tương lai |
sen |
saki |
先週 (cuối tuần), 先生 (giáo viên, thầy cô giáo) |
来 |
Đến |
rai |
ku(ru) |
来月 (tháng tới), 来る (đến) |
半 |
Nữa 1/2 |
han |
naka(ba) |
半分 (30 phút) |
毎 |
Mỗi |
mai |
— |
毎日(mỗi ngày) |
何 |
Cái gì |
ka |
nan, nani |
何曜日 (ngày nào trong tuần) |
Tổng hợp Kanji N5 – Người
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
人 |
Người |
jin, nin |
hito |
人々 (mọi người) |
男 |
Bé trai |
dan, nan |
otoko |
男の子 (bé trai) |
女 |
Bé gái |
jo, nyo |
onna, me |
女の子 (bé gái) |
子 |
Đứa trẻ |
shi, su |
ko |
子供 (trẻ em) |
母 |
Mẹ |
bo |
haha |
母 (mẹ) |
父 |
Cha |
fu |
chichi |
父 (cha) |
友 |
Bạn bè |
yuu |
tomo |
友達 (bạn bè) |
火 |
Lửa |
ka |
hi |
火曜日 (thứ 3) |
水 |
Nước |
sui |
mizu |
水曜日 (thứ 4) |
木 |
Cây, gỗ |
moku, boku |
ki, ko |
木曜日 (thứ 5) |
土 |
Đất |
do, to |
tsuchi |
土曜日 (thứ 7) |
金 |
Tiền, vàng |
kin, kon |
kane |
金曜日 (thứ 6) |
本 |
Sách |
hon |
moto |
日本語 (Tiếng nhật) |
川 |
Sông |
sen |
kawa |
川 (Sông) |
花 |
Hoa |
ka |
hana |
花火 (Pháo hoa) |
気 |
Tinh thần |
ki, ke |
— |
元気 (sức khỏe) |
生 |
Cuộc sống, đời sống |
sei, shou |
i(kiru), u(mareru), ha(yasu) |
生徒 (học sinh, sinh viên) |
魚 |
Con cá |
gyo |
sakana |
魚 (con cá) |
天 |
Thiên đường |
ten |
ame, ama |
天気 (thời tiết) |
空 |
Bầu trời |
kuu |
sora, a(keru) |
空 (bầu trời) |
山 |
Núi |
san |
yama |
山 (núi) |
雨 |
Mưa |
u |
ame |
雨 (mưa) |
電 |
Điện |
den |
— |
電気 (điện khí) |
車 |
Xe oto |
sha |
kuruma |
電車 (tàu điện) |
語 |
Nói chuyện |
go |
kata(ru) |
英語 (tiếng Anh) |
耳 |
Lỗ tai |
ji |
mimi |
耳 (lỗ tai) |
手 |
Tay |
shu |
te |
手紙 (bức thư) |
足 |
Chân |
soku |
ashi, ta(su) |
足 (chân) |
目 |
Mắt |
moku |
me |
目 (mắt) |
口 |
Miệng |
kou, ku |
kuchi |
出口 (lỗi ra) |
名 |
Tên |
mei, myou |
na |
名前 (tên) |
Tổng Hợp Kanji N5 – Phương hướng, nơi chốn
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
店 |
Cửa hàng |
ten |
mise |
喫茶店 (cửa hang cà phê) |
駅 |
Nhà ga |
eki |
— |
駅前 (trước nhà ga) |
道 |
Đường phố |
dou |
michi |
道具 (dụng cụ) |
社 |
Đền thờ, Xã hội |
sha |
yashiro |
社長 (chủ tịch) |
国 |
Quốc gia |
koku |
kuni |
外国人 (người ngoài quốc) |
外 |
Bên ngoài |
gai, ge |
soto, hazu(reru), hoka |
外国 (nước ngoài) |
学 |
Trường học |
gaku |
mana(bu) |
大学 (đại học) |
校 |
Trường học |
kou |
— |
学校 (trường học) |
上 |
Lên, lên trên |
shou, jou |
ue, u, a(geru) |
上着 (áo khoát) |
下 |
Xuống, xuống dưới |
ka, ge |
ku(daru), shita |
靴下 (tất,vớ) |
中 |
ở giữa, trung tâm, bên trong |
chuu |
naka |
日中 (trong ngày) |
北 |
Bắc |
hoku |
kita |
北 (Bắc) |
西 |
Tây |
sai, sei |
nishi |
西 (Tây) |
東 |
Đông |
tou |
higashi |
東京 (Tokyo) |
南 |
Nam |
nan |
minami |
南 (Nam) |
右 |
Phải |
yuu |
migi |
右 (phải) |
左 |
Trái |
sa |
hidari |
左 (trái) |
Tổng hợp Kanji N5 – Động từ
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
見 |
Nhìn thấy |
ken |
mi(ru) |
見せる (được nhìn thấy) |
聞 |
Nghe thấy |
mon, bun |
ki(ku) |
聞く (nghe) |
書 |
Viết |
sho |
ka(ku) |
辞書 (từ điển) |
読 |
Đọc |
doku |
yo(mu) |
読む (đọc) |
話 |
Nói chuyện, tán gẫu |
wa |
hanashi, hana(su) |
電話 (điện thoại) |
買 |
Mua |
bai |
ka(u) |
買い物 (mua đồ vật) |
行 |
Đi đến, để thực hiện |
kou |
i(ku), okona(u) |
銀行 (ngân hàng) |
出 |
Đi ra ngoài |
shutsu |
de(ru), da(su) |
出かける (đi ra ngoài) |
入 |
Để vào, đưa vào |
nyuu |
hai(ru), i(reru) |
入口 (cổng vào) |
休 |
Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
kyuu |
yasu(mu), yasu(mi) |
休む (nghỉ ngơi) |
食 |
Đồ ăn |
shoku |
ta(beru) |
食堂 (phòng ăn) |
飲 |
Đồ uống |
in |
no(mu) |
飲み物 (đồ uống) |
言 |
Nói chuyện |
gen, gon |
i(u) |
言う (nói) |
立 |
Đứng lên |
ritsu |
ta(tsu) |
立つ (đứng lên) |
会 |
Xã hộ, gặp |
kai, e |
a(u) |
会社 (công ty) |
Tổng Hợp Kanji N5 – Tính từ
Kanji |
Ý nghĩa |
Onyomi |
Kunyomi |
Từ ghép với kanji |
多 |
Nhiều |
ta |
oo(i) |
多い (nhiều), 多分 (rất nhiều) |
少 |
Ít |
shou |
suko(shi), suku(nai) |
少ない (Ít) |
古 |
Cũ |
ko |
furu(i) |
古い (cũ) |
新 |
Mới |
shin |
atara(shii) |
新しい (mới), 新聞 (báo mới) |
大 |
To lớn |
dai, tai |
oo(kii) |
大きい (to lớn), 大変 (kinh khủng) |
小 |
Nhỏ bé |
shou |
chii(sai), ko |
小さい (nhỏ xíu) |
安 |
Rẻ |
an |
yasu(i) |
安い (rẻ) |
高 |
Cao |
kou |
taka(i) |
高い (cao) |
長 |
Dài |
chou |
naga(i) |
長い (dài), 部長 (bộ trưởng) |
白 |
Màu trắng |
haku, byaku |
shiro, shiro(i) |
白い (màu trắng), 面白い (thú vị) |
Link tải 103 Kanji N5 Tiếng Nhật đầy đủ nhất [Full PDF]
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của JES về “Tổng hợp 103 Kanji N5 Tiếng Nhật đầy đủ nhất [Full PDF]”. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ học tiếng Nhật tốt hơn.